Definition of slide projector

slide projectornoun

máy chiếu slide

/ˈslaɪd prədʒektə(r)//ˈslaɪd prədʒektər/

The term "slide projector" can be traced back to the mid-19th century, when inventors began experimenting with ways to project images onto screens. The first practical slide projectors emerged in the early 20th century. The name "slide projector" derives from the small, transparent glass or celluloid slides that were used to create the images. These slides were typically presented in a sequence, accompanied by spoken commentary or music, to create a visual presentation. The technology behind slide projectors has evolved significantly over the years. Early models used incandescent lamps and simple lens systems to illuminate the slides, while later versions incorporated advanced optics, focusing mechanisms, and color filters to produce more vibrant and detailed images. By the mid-20th century, slide projectors had become a ubiquitous tool in many different fields, including education, business presentations, and entertainment. They were especially popular in the era before the widespread use of computers and digital projection technology, and helped to popularize slides as a standard format for presenting information and ideas. Today, slide projectors are still used in certain specialized applications, such as scientific research and medical education. However, they have largely been replaced by digital projectors, which offer greater versatility, convenience, and cost-effectiveness. Nonetheless, the name "slide projector" remains a familiar and evocative term, reminding us of a bygone era of analog technology and visual splendor.

namespace
Example:
  • The sales team used a slide projector to present their new product line at the company meeting.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng máy chiếu để trình bày dòng sản phẩm mới tại cuộc họp của công ty.

  • During the historic lecture, the professor carefully advanced the slides using a traditional slide projector.

    Trong bài giảng về lịch sử, giáo sư đã cẩn thận chiếu các slide bằng máy chiếu truyền thống.

  • The projector's bulb malfunctioned, causing the images on the slides to fade and making it difficult for the students to see.

    Bóng đèn máy chiếu bị hỏng, khiến hình ảnh trên slide bị mờ và khiến học sinh khó nhìn rõ.

  • The team set up the slide projector before the presentation, ensuring that the images were bright and sharp.

    Nhóm đã thiết lập máy chiếu trước khi thuyết trình, đảm bảo hình ảnh sáng và sắc nét.

  • The museum curator showed guided tours with the help of a slide projector to educate visitors about different artifacts and artworks.

    Người phụ trách bảo tàng đã hướng dẫn du khách tham quan bằng máy chiếu để tìm hiểu về các hiện vật và tác phẩm nghệ thuật khác nhau.

  • The mine safety seminar included a visual presentation of safety measures using a slide projector, projecting slides onto a large screen at the front of the room.

    Hội thảo về an toàn mỏ bao gồm bài thuyết trình trực quan về các biện pháp an toàn bằng máy chiếu, chiếu các slide lên màn hình lớn ở phía trước phòng.

  • During the event, the speaker paused occasionally, waiting for the images on the slides to load before proceeding with the presentation.

    Trong suốt sự kiện, diễn giả thỉnh thoảng dừng lại, chờ hình ảnh trên slide được tải xong trước khi tiếp tục bài thuyết trình.

  • After adjusting the position of the projector, the teacher could now see the slides clearly and proceeded with the presentation.

    Sau khi điều chỉnh vị trí của máy chiếu, giáo viên có thể nhìn rõ các slide và tiếp tục thuyết trình.

  • The CEO of the company gave a presentation using a slide projector, emphasizing the latest developments in his organization and sharing some stunning images of the company's products.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã có bài thuyết trình bằng máy chiếu, nhấn mạnh những phát triển mới nhất trong tổ chức của mình và chia sẻ một số hình ảnh tuyệt đẹp về các sản phẩm của công ty.

  • The auditorium was equipped with a slide projector, projecting slides onto a large screen, including images, graphs and charts, making the presentation more engaging and interactive for the audience.

    Hội trường được trang bị máy chiếu, chiếu các slide lên màn hình lớn, bao gồm hình ảnh, đồ thị và biểu đồ, giúp bài thuyết trình hấp dẫn và tương tác hơn với khán giả.