- After a long day, she eagerly crawled into bed and fell into a deep sleep.
Sau một ngày dài, cô háo hức trèo lên giường và chìm vào giấc ngủ sâu.
- The baby slept soundly in its crib all night long.
Em bé ngủ say trong cũi suốt đêm.
- Insomnia had plagued him for weeks, and sleep continued to elude him.
Chứng mất ngủ đã hành hạ ông trong nhiều tuần và ông vẫn không thể ngủ được.
- The sun beat down mercilessly, causing her to close her eyes and succumb to a midday nap.
Mặt trời chiếu xuống không thương tiếc, khiến cô phải nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ trưa.
- She took a sleeping pill and soon drifted off into a peaceful slumber.
Cô uống một viên thuốc ngủ và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ yên bình.
- The late-night radio program kept him awake, making it impossible to fall asleep.
Chương trình phát thanh đêm khuya khiến ông không ngủ được.
- After the wedding reception, the couple retired to their room and enjoyed a blissful night's sleep.
Sau tiệc cưới, cặp đôi về phòng và tận hưởng một đêm ngủ ngon lành.
- The teenager seemed to need less sleep each night, feeling alert and wide-awake as soon as the sun rose.
Cậu thiếu niên dường như cần ít ngủ hơn vào mỗi đêm, cảm thấy tỉnh táo và tỉnh táo ngay khi mặt trời mọc.
- The sudden noise jolted him awake, interrupting his sleep and causing him to groan in frustration.
Tiếng động đột ngột làm anh tỉnh giấc, làm gián đoạn giấc ngủ và khiến anh rên rỉ vì bực bội.
- His snoring kept her awake all night, making her wish for a more peaceful rest.
Tiếng ngáy của anh khiến cô không ngủ được suốt đêm, khiến cô mong muốn có được giấc ngủ yên bình hơn.