- During the Civil War, Missouri was often referred to as a "slave state border state" because it allowed slavery but also strongly supported the Union.
Trong Nội chiến, Missouri thường được gọi là "tiểu bang biên giới nô lệ" vì nơi đây cho phép chế độ nô lệ nhưng cũng ủng hộ mạnh mẽ Liên bang.
- Despite being a slave state, Kentucky remained officially neutral during the Civil War, although many of its citizens participated in the Confederate Army.
Mặc dù là một tiểu bang theo chế độ nô lệ, Kentucky vẫn giữ thái độ trung lập trong Nội chiến, mặc dù nhiều công dân của tiểu bang này đã tham gia Quân đội Liên minh miền Nam.
- In the years leading up to the Civil War, many abolitionists argued that slavery "degraded both master and slave" and that all slavery, in any state, was a moral evil.
Trong những năm trước Nội chiến, nhiều người theo chủ nghĩa bãi nô cho rằng chế độ nô lệ "làm suy yếu cả chủ nhân và nô lệ" và rằng mọi chế độ nô lệ, ở bất kỳ quốc gia nào, đều là tội ác về mặt đạo đức.
- The Compromise of 1850 was designed in part to preserve the balance between "free" and "slave" states, but it actually fueled tensions between North and South and set the stage for eventual secession.
Thỏa hiệp năm 1850 được thiết kế một phần để duy trì sự cân bằng giữa các tiểu bang "tự do" và "nô lệ", nhưng thực tế nó lại làm gia tăng căng thẳng giữa miền Bắc và miền Nam và tạo tiền đề cho sự ly khai sau này.
- Historians sometimes use the term "slave state dynasty" to describe families like the Jeffersons and Madisons of Virginia, who owned large numbers of enslaved people and held political power for generations.
Các nhà sử học đôi khi sử dụng thuật ngữ "triều đại nhà nước nô lệ" để mô tả những gia đình như Jefferson và Madison ở Virginia, những người sở hữu một lượng lớn nô lệ và nắm giữ quyền lực chính trị trong nhiều thế hệ.
- After the Emancipation Proclamation went into effect, former slaves in Union-occupied slave states could legally sue for their freedom and compensation for years of forced labor.
Sau khi Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ có hiệu lực, những cựu nô lệ tại các tiểu bang có chế độ nô lệ do Liên bang chiếm đóng có thể hợp pháp kiện đòi tự do và bồi thường cho nhiều năm lao động cưỡng bức.
- In some slave states, slaves were allowed to learn to read and write privately, but this practice was frowned upon by many plantation owners who feared it would encourage rebellion.
Ở một số tiểu bang có chế độ nô lệ, nô lệ được phép học đọc và viết một cách riêng tư, nhưng nhiều chủ đồn điền phản đối việc này vì lo ngại nó sẽ khuyến khích sự nổi loạn.
- The 1860 presidential election, in which Abraham Lincoln won enough votes to become the first Republican president, was a major turning point in the discussion of slavery, as Lincoln was a staunch opponent of the practice.
Cuộc bầu cử tổng thống năm 1860, trong đó Abraham Lincoln giành được đủ số phiếu để trở thành tổng thống Cộng hòa đầu tiên, là một bước ngoặt lớn trong cuộc thảo luận về chế độ nô lệ, vì Lincoln là người phản đối mạnh mẽ chế độ này.
- During the Civil War, Union troops in slave states sometimes set free slaves they encountered, a practice known as "liberation."
Trong Nội chiến, quân đội Liên bang ở các tiểu bang có chế độ nô lệ đôi khi giải phóng những nô lệ mà họ gặp, một hoạt động được gọi là "giải phóng".
- After the war, Southern slave states like Arkansas and Texas were forced to adopt new constitutions banning slavery, as part of the process of reconstructing the former Confederacy.
Sau chiến tranh, các tiểu bang có chế độ nô lệ ở miền Nam như Arkansas và Texas buộc phải thông qua hiến pháp mới cấm chế độ nô lệ, như một phần của quá trình tái thiết Liên minh miền Nam trước đây.