có thanh gỗ
/ˈslætɪd//ˈslætɪd/The word "slatted" has its origins in the 14th century. In Middle English, the term "slat" referred to a long, thin piece of wood or a strip of material used for making a flat surface. A "slatted" object would then mean something that is composed of thin, flat strips or pieces, often arranged in a parallel or overlapping manner. This word has been used in various contexts, including furniture-making, agriculture, and engineering. For example, a slatted back or seat refers to a piece of furniture with a flat surface made up of thin strips of wood or other materials. In agriculture, slats might refer to the arrangement of thin strips of wood or plastic used in animal pens or fences. Over time, the usage of "slatted" has expanded to include other meanings, such as something being sliced or divided into thin strips.
Sàn gỗ của cabin được ghép bằng các thanh gỗ, cho phép không khí lưu thông và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.
Rèm cửa sổ được làm bằng những thanh gỗ có thể điều chỉnh để kiểm soát lượng ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng.
Cầu thang dẫn lên tầng trên của ngôi nhà được xây dựng bằng những bậc thang có nan, mang đến vẻ đẹp độc đáo và mộc mạc.
Cô treo quần áo giặt trên giá phơi có thanh chắn, giúp quần áo được thông thoáng mà vẫn giữ được hình dạng.
Chiếc quạt trần ở phòng khách có cánh quạt dạng nan tạo ra luồng gió nhẹ nhàng và êm dịu.
Cửa chuồng được làm bằng những thanh gỗ mở đủ rộng để có thể chứa các thiết bị và động vật lớn.
Sàn gỗ có thanh gỗ cho phép nước thoát dễ dàng ngay cả khi có mưa lớn, ngăn ngừa mọi thiệt hại tiềm ẩn cho tòa nhà.
Các luống vườn nhiều tầng ở sân sau được ngăn cách bằng các thanh gỗ, mang đến cho không gian nét độc đáo và hiện đại.
Những cánh cửa có thanh chắn của phòng thay đồ mang đến vẻ đẹp sang trọng và tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự riêng tư và an ninh.
Những tấm rèm có nan trên cửa sổ vườn cho phép ánh sáng mặt trời chiếu qua kính, tạo nên hiệu ứng đẹp mắt và êm dịu.