- Joe's angry outburst left his wife feeling slapped around emotionally.
Cơn giận dữ của Joe khiến vợ anh cảm thấy bị tát vào mặt.
- The jogger was slapped around by a stiff breeze as she passed through the park.
Người chạy bộ bị một cơn gió mạnh hất tung khi cô đi qua công viên.
- The kids were slapping each other around playfully, but their game soon turned into a brawl.
Những đứa trẻ đang tát nhau một cách vui vẻ, nhưng trò chơi của chúng nhanh chóng biến thành một cuộc ẩu đả.
- The boxer was slapped around in the first round, but he came back strong in the second.
Võ sĩ này đã bị đánh tơi tả ở hiệp đầu tiên, nhưng đã trở lại mạnh mẽ ở hiệp thứ hai.
- The stray dog was slapped around by the pack until it learned to submit.
Con chó hoang bị cả bầy tát cho đến khi nó học được cách khuất phục.
- The football coach slapped around his team for their poorly executed plays.
Huấn luyện viên bóng đá đã tát cả đội vì lối chơi thực hiện kém của họ.
- The machine malfunctioned, causing the worker to be slapped around by flying parts.
Chiếc máy bị trục trặc khiến công nhân bị các bộ phận bay ra đập vào người.
- The waves slapped around the sailboat, making it hard to maneuver.
Sóng vỗ mạnh vào thuyền buồm, khiến việc điều khiển trở nên khó khăn.
- The wind was slapping around the tents in the campsite, causing them to collapse.
Gió thổi mạnh vào các lều trại trong khu cắm trại khiến chúng đổ sập.
- The swimmers brushed against each other, slapping around in the crowded pool.
Những người bơi va vào nhau, quẫy đạp trong hồ bơi đông đúc.