- The teacher slapped him on the back for giving a great presentation in class.
Cô giáo vỗ vai anh ấy vì đã thuyết trình rất hay trong lớp.
- Her response to his comment was a harsh slap in the face.
Phản ứng của cô trước bình luận của anh là một cái tát mạnh vào mặt.
- The comedian's witty jokes left the audience in stitches, earning him a thunderous slap on the wrist.
Những câu chuyện cười dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, và anh nhận được một cái tát mạnh vào cổ tay.
- After spilling coffee all over the table, the waiter quickly slapped a fresh napkin in front of her.
Sau khi làm đổ cà phê khắp bàn, người phục vụ nhanh chóng đặt một chiếc khăn ăn mới trước mặt cô.
- The soccer coach slapped five on the wrist as a stern warning to the player who repeatedly failed to follow instructions.
Huấn luyện viên bóng đá đã phạt 5 roi vào cổ tay như một lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với cầu thủ liên tục không tuân theo hướng dẫn.
- The sorority girls slapped high fives as they reveled in their sister's success.
Các cô gái trong hội nữ sinh vỗ tay ăn mừng thành công của chị gái mình.
- The boxer slapped on his gloves, ready to face his opponent in the ring.
Võ sĩ đeo găng tay, sẵn sàng đối mặt với đối thủ trên võ đài.
- The camp counselor slapped on sunscreen as the group headed out for a day trip.
Người hướng dẫn trại đã thoa kem chống nắng khi cả nhóm bắt đầu chuyến đi trong ngày.
- The tailor slapped a tack on the scrap of fabric to mark where the buttons should go.
Người thợ may đóng đinh vào mảnh vải vụn để đánh dấu vị trí cần cài cúc.
- The conductor slapped her hands together to signify the end of intermission.
Người chỉ huy vỗ tay vào nhau để báo hiệu giờ nghỉ giải lao đã kết thúc.