Definition of slanting

slantingadjective

xiên

/ˈslɑːntɪŋ//ˈslæntɪŋ/

"Slanting" comes from the Old English word "slan," meaning "to slope or incline." This word itself likely has roots in Proto-Germanic, where it would have been something like "slēnōn." Over time, the word evolved into "slant," meaning to incline or slope, and then "slanting" as a participle. The word's meaning has stayed consistent throughout its history, referring to the act or state of being inclined or sloping.

Summary
type tính từ
meaningnghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)
namespace
Example:
  • The sunlight slanted through the trees, creating dappled patterns on the forest floor.

    Ánh sáng mặt trời chiếu xiên qua những tán cây, tạo nên những họa tiết lốm đốm trên mặt đất.

  • The rooftops of the city were obscured by the slanting rain, turning the streets into a blur of dim colors.

    Những mái nhà của thành phố bị che khuất bởi cơn mưa xiên, khiến đường phố trở nên mờ ảo với những màu sắc mờ nhạt.

  • The old man's eyes slanted narrowly as he scrutinized the kids playing in the park.

    Đôi mắt của ông già nheo lại khi ông quan sát những đứa trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  • The sharp-edged mountains slanted upwards against the bleak skyline, a stark contrast to the flat expanses of the plains below.

    Những ngọn núi sắc nhọn vươn lên cao trên nền trời ảm đạm, tạo nên sự tương phản hoàn toàn với đồng bằng rộng lớn bên dưới.

  • The heavy curtains slanted across the open window, blocking out most of the morning light.

    Những tấm rèm nặng nề rủ xuống cửa sổ mở, che khuất phần lớn ánh sáng buổi sáng.

  • The deck chairs slanted precariously as the ferry swayed in the rough seas, sending passengers grasping for something to hold onto.

    Những chiếc ghế trên boong nghiêng một cách nguy hiểm khi phà lắc lư trên biển động, khiến hành khách phải cố gắng bám vào thứ gì đó.

  • The reporter's head slanted to one side as she listened intently to the source's testimony, furiously jotting down notes.

    Đầu của phóng viên nghiêng sang một bên khi cô chăm chú lắng nghe lời khai của nguồn tin, vội vã ghi chép lại.

  • The seaward shore slanted steeply away from the base of the cliff, making landing nearly impossible in rough conditions.

    Bờ biển dốc đứng từ chân vách đá, khiến việc hạ cánh gần như không thể thực hiện được trong điều kiện khắc nghiệt.

  • The waves slanted worryingly close to the beachfront cottages, threatening to inundate the little haven of summer happiness.

    Những con sóng nghiêng một cách đáng lo ngại gần những ngôi nhà nhỏ ven biển, đe dọa nhấn chìm nơi trú ẩn nhỏ bé của hạnh phúc mùa hè.

  • The cowboy's hat slanted jauntily over his eyes, adding a touch of daring to his already rugged looks.

    Chiếc mũ cao bồi đội lệch sang một bên che mắt, tăng thêm nét táo bạo cho vẻ ngoài vốn đã thô kệch của anh.

Related words and phrases

All matches