the act of jumping up and putting the ball through the net with a lot of force
hành động nhảy lên và đưa bóng qua lưới với lực mạnh
something that is certain to be successful
cái gì đó chắc chắn sẽ thành công
- Politically, this issue is a slam dunk for the party.
Về mặt chính trị, vấn đề này là một quyết định chắc chắn đối với đảng.
- The movie is sure to be a slam-dunk hit.
Bộ phim chắc chắn sẽ thành công vang dội.