Definition of skylark

skylarknoun

tấm mây

/ˈskaɪlɑːk//ˈskaɪlɑːrk/

The word "skylark" has a fascinating origin, evolving from a combination of Old English and Old Norse roots. "Sky" comes from the Old English "scie," meaning "cloud," while "lark" derives from the Old Norse "lauka," meaning "to play." Therefore, "skylark" literally translates to "cloud player," aptly describing the bird's soaring, playful flights high in the sky. Interestingly, the word's use has extended beyond the bird itself, encompassing any joyous, carefree activity, highlighting the bird's connection with unbridled joy and freedom.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim chiền chiện
type nội động từ
meaningnô đùa, vui nhộn
namespace
Example:
  • As we walked through the fields, the skylarks soared high above us, filling the air with their beautiful melodies.

    Khi chúng tôi đi qua cánh đồng, những chú chim chiền chiện bay cao trên đầu chúng tôi, lấp đầy không trung bằng những giai điệu tuyệt đẹp của chúng.

  • The skylarks sang merrily in the morning sky, announcing the start of a new day.

    Những chú chim chiền chiện hót líu lo trên bầu trời buổi sáng, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The blue skies were alive with the sounds of skylarks, their songs echoing through the valleys.

    Bầu trời xanh trong tràn ngập âm thanh của loài chim chiền chiện, tiếng hót của chúng vang vọng khắp các thung lũng.

  • The farmer stopped his chores to listen to the skylarks, entranced by their ethereal melodies.

    Người nông dân dừng công việc của mình để lắng nghe tiếng chim chiền chiện, say mê bởi giai điệu thanh thoát của chúng.

  • As the sun began to set, the skylarks continued to sing, bidding farewell to another day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chim chiền chiện vẫn tiếp tục hót, tạm biệt một ngày mới.

  • The skylarks darted through the clear blue sky, as graceful as swallows, leaving behind a trail of trills.

    Những chú chim chiền chiện bay vút qua bầu trời xanh trong, uyển chuyển như loài chim én, để lại phía sau một vệt tiếng hót líu lo.

  • The skylarks' voices lifted our spirits and reminded us of the beauty of life.

    Tiếng hót của loài chim chiền chiện nâng cao tinh thần của chúng tôi và nhắc nhở chúng tôi về vẻ đẹp của cuộc sống.

  • The farmer laid down in the grass, watching the skylarks dance in the sky, their movements hypnotic.

    Người nông dân nằm xuống bãi cỏ, ngắm nhìn những chú chim chiền chiện nhảy múa trên bầu trời, chuyển động của chúng như thôi miên.

  • The skylarks painted the sky canvases with their melodious voices, mesmerizing anyone who listened.

    Những chú chim chiền chiện đã tô điểm cho bức tranh bầu trời bằng giọng hót du dương của mình, làm mê hoặc bất kỳ ai lắng nghe.

  • The skylarks' songs lingered in the air long after they had flown away, their memory holding us captive.

    Tiếng hót của loài chim chiền chiện vẫn còn vương vấn trong không trung rất lâu sau khi chúng bay đi, ký ức về chúng cứ níu giữ chúng ta.

Related words and phrases

All matches