tấm mây
/ˈskaɪlɑːk//ˈskaɪlɑːrk/The word "skylark" has a fascinating origin, evolving from a combination of Old English and Old Norse roots. "Sky" comes from the Old English "scie," meaning "cloud," while "lark" derives from the Old Norse "lauka," meaning "to play." Therefore, "skylark" literally translates to "cloud player," aptly describing the bird's soaring, playful flights high in the sky. Interestingly, the word's use has extended beyond the bird itself, encompassing any joyous, carefree activity, highlighting the bird's connection with unbridled joy and freedom.
Khi chúng tôi đi qua cánh đồng, những chú chim chiền chiện bay cao trên đầu chúng tôi, lấp đầy không trung bằng những giai điệu tuyệt đẹp của chúng.
Những chú chim chiền chiện hót líu lo trên bầu trời buổi sáng, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
Bầu trời xanh trong tràn ngập âm thanh của loài chim chiền chiện, tiếng hót của chúng vang vọng khắp các thung lũng.
Người nông dân dừng công việc của mình để lắng nghe tiếng chim chiền chiện, say mê bởi giai điệu thanh thoát của chúng.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, chim chiền chiện vẫn tiếp tục hót, tạm biệt một ngày mới.
Những chú chim chiền chiện bay vút qua bầu trời xanh trong, uyển chuyển như loài chim én, để lại phía sau một vệt tiếng hót líu lo.
Tiếng hót của loài chim chiền chiện nâng cao tinh thần của chúng tôi và nhắc nhở chúng tôi về vẻ đẹp của cuộc sống.
Người nông dân nằm xuống bãi cỏ, ngắm nhìn những chú chim chiền chiện nhảy múa trên bầu trời, chuyển động của chúng như thôi miên.
Những chú chim chiền chiện đã tô điểm cho bức tranh bầu trời bằng giọng hót du dương của mình, làm mê hoặc bất kỳ ai lắng nghe.
Tiếng hót của loài chim chiền chiện vẫn còn vương vấn trong không trung rất lâu sau khi chúng bay đi, ký ức về chúng cứ níu giữ chúng ta.
All matches