Definition of skyjack

skyjackverb

máy bay trên không

/ˈskaɪdʒæk//ˈskaɪdʒæk/

The term "skyjack" is a slang word that originated in the aviation industry during the 1960s and 1970s. It was first used to describe a type of hijacking that involved an attacker gaining unauthorized access to a commercial airliner in the air, often by overpowering crew members or passengers. The term "skyjack" is a combination of the words "sky" and "jack," which refers to the act of forcefully "taking over" or gaining control of the aircraft. This term was chosen because it conveyed a powerful and threatening image, with "sky" representing the aerial environment and "jack" representing the attacker's takeover of the plane. Interestingly, the use of "skyjack" as a term replaced the earlier and less-specific word "hijack," which referred to any type of unlawful seizure of an aircraft, whether it be in the air or on the ground. The use of "skyjack" became more common as the phenomenon of mid-air hijackings, which could potentially result in harm to innocent passengers, gained widespread attention in the media. Today, the word "skyjack" is less commonly used in official terminology, as the aviation industry has established more specific terms such as "hijacking" and "unlawful interference." However, the term "skyjack" remains a part of popular culture and is still used in various contexts as a vivid and dramatic description of a dangerous and unlawful act.

namespace
Example:
  • During the bank robbery, the suspects used a skyjack to gain access to the tellers and secure the money.

    Trong vụ cướp ngân hàng, các nghi phạm đã sử dụng xe chuyên dụng để đột nhập vào quầy giao dịch và lấy cắp tiền.

  • The thrill-seeker rented a skydiving plane and attempted a skyjack, but it turned out to be a dangerous failure and he was rescued by the emergency services.

    Người ưa cảm giác mạnh này đã thuê một chiếc máy bay nhảy dù và thử thực hiện động tác nhảy dù, nhưng đó lại là một pha nguy hiểm và anh đã được lực lượng cứu hộ giải cứu.

  • In the play, the protagonist was forced to perform a daring skyjack to save the president from the clutches of the terrorist group.

    Trong vở kịch, nhân vật chính buộc phải thực hiện một cú nhảy dù táo bạo để cứu tổng thống khỏi nanh vuốt của nhóm khủng bố.

  • The military operation involved a skyjack mission, where the soldiers parachuted from the plane and then rappelled down to the enemy territory.

    Hoạt động quân sự này bao gồm một nhiệm vụ không tặc, trong đó những người lính sẽ nhảy dù từ máy bay và sau đó đu dây xuống lãnh thổ của kẻ thù.

  • The mother bird fiercely defended her eggs from the predator by skyjacking it mid-air with her beak.

    Chim mẹ đã quyết liệt bảo vệ trứng của mình khỏi kẻ săn mồi bằng cách dùng mỏ tấn công trứng giữa không trung.

  • During the storm, the lightning struck the skyjack tower, causing a blackout in the surrounding area.

    Trong cơn bão, sét đã đánh vào tháp Skyjack, gây mất điện ở khu vực xung quanh.

  • The skydivers completed a breathtaking skyjack, where they jumped from the plane, flew in formation, and then landed on the ground.

    Những người nhảy dù đã hoàn thành một màn trình diễn ngoạn mục, họ nhảy ra khỏi máy bay, bay theo đội hình và sau đó hạ cánh xuống mặt đất.

  • In the tense action sequences, the heroine performed a nail-biting skyjack, where she dangled from the building and then rescued the hostages.

    Trong những cảnh hành động căng thẳng, nữ anh hùng đã thực hiện một cú nhảy dù nghẹt thở, cô đu mình trên tòa nhà và sau đó giải cứu các con tin.

  • The tourists witnessed a spectacular skyjack, as a group of flamboyant birds soared gracefully above the skyline.

    Du khách đã chứng kiến ​​cảnh tượng ngoạn mục khi một đàn chim rực rỡ bay lượn duyên dáng trên đường chân trời.

  • The drone operator used a state-of-the-art skyjack machine to deliver medical supplies to the remote village, revolutionizing the logistics and saving countless lives.

    Người điều khiển máy bay không người lái đã sử dụng một máy bay không người lái hiện đại để vận chuyển vật tư y tế đến ngôi làng xa xôi, tạo nên cuộc cách mạng về hậu cần và cứu sống vô số người.