- Sarah bounces and twirls as she skips rope in sync with the beat of the music playing in her headphones.
Sarah nhún nhảy và xoay tròn khi nhảy dây theo nhịp điệu của bản nhạc phát qua tai nghe.
- The sound of sneakers slapping against the concrete and the rhythmic swoosh of the jumping rope fill the air as a group of kids skip away in a nearby park.
Tiếng giày thể thao đập vào nền bê tông và tiếng nhảy dây nhịp nhàng vang lên trong không khí khi một nhóm trẻ em chạy nhảy trong công viên gần đó.
- Maria skips rope for 30 minutes daily to improve her cardiovascular health and strengthen her bones.
Maria nhảy dây 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường xương.
- Lena practices footwork drills by skipping rope, hoping to master the quick twists and turns necessary for the intricate dance routines she loves so much.
Lena luyện tập các bài tập di chuyển chân bằng cách nhảy dây, hy vọng sẽ thành thạo các động tác xoay người nhanh cần thiết cho các điệu nhảy phức tạp mà cô bé rất yêu thích.
- With a flick of her wrist, Ellen easily clears the rope on its last ascent, effortlessly skipping through a complex series of skips and jumps.
Chỉ cần một cái vẫy tay, Ellen dễ dàng vượt qua sợi dây thừng ở lần leo cuối cùng, nhẹ nhàng thực hiện một loạt các động tác nhảy và bật phức tạp.
- Calvin's heart rate quickens as he begins his high-intensity jump rope session, working up a sweat as he skips for just under five minutes straight.
Nhịp tim của Calvin tăng nhanh khi cậu bắt đầu bài tập nhảy dây cường độ cao, toát mồ hôi khi nhảy liên tục trong gần năm phút.
- After a long day at work, Sofia grabs her rope and sets off into the twilight, determined to take her mind off the stresses of the day by skipping through the severity of the gloaming.
Sau một ngày dài làm việc, Sofia cầm lấy sợi dây thừng và bước vào lúc chạng vạng, quyết tâm quên đi những căng thẳng trong ngày bằng cách bỏ qua sự khắc nghiệt của bóng tối.
- Trevor skips rope while hawk-eyed, staring intently at the floor so he can avoid the rope as it nears his feet.
Trevor nhảy dây trong khi mắt chăm chú nhìn xuống sàn để có thể tránh sợi dây khi nó tới gần chân mình.
- The sound of Eva's steady movement and the swoosh of the rope fill the gym as she commits her body to a daily cardio routine of jumping, twirling and sweating.
Âm thanh chuyển động đều đặn của Eva và tiếng leng keng của sợi dây vang khắp phòng tập khi cô thực hiện bài tập tim mạch hàng ngày bằng cách nhảy, xoay tròn và đổ mồ hôi.
- The lanyard on the end of a stopwatch in Edgar's hand counts down furiously as the man next to him begins his rope jumping section of the cross-fit competition; rhythmic clanging sounds fill the air as they each seek to outdo each other with their avid rope skills.
Dây đeo ở đầu đồng hồ bấm giờ trong tay Edgar đếm ngược một cách điên cuồng khi người đàn ông bên cạnh anh bắt đầu phần thi nhảy dây của mình; những âm thanh leng keng nhịp nhàng tràn ngập không khí khi mỗi người cố gắng vượt qua nhau bằng kỹ năng nhảy dây điêu luyện của mình.