Definition of skipper

skippernoun

đội trưởng

/ˈskɪpə(r)//ˈskɪpər/

The term "skipper" has its origins in the 14th century, derived from the Old English word "scipper", which referred to a boat's steering oar or tiller. As sailing technology evolved, the term began to describe the captain or person in charge of a vessel. This sense of the word emerged in the 15th century, especially in naval contexts, where the "skipper" was responsible for navigating and commanding a ship. Over time, the term spread to broader maritime uses, encompassing captains of smaller vessels, such as fishing boats and yachts. Today, the word "skipper" still holds a strong nautical connotation, symbolizing authority, skill, and command of the sea. Whether on the high seas or local waters, the skipper is the respected leader entrusted with the safety and operation of the ship.

Summary
type danh từ
meaningngười nhảy dây
meaningngười đọc sách hay bỏ quãng
meaning(động vật học) bướm nâu
namespace

the captain of a small ship or fishing boat

thuyền trưởng của một con tàu nhỏ hoặc thuyền đánh cá

Example:
  • The seasoned sea captain, serving as skipper, steered the yacht across the choppy waves.

    Người thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm, đóng vai trò là thuyền trưởng, đã lái du thuyền vượt qua những con sóng dữ dội.

  • Before setting sail, the skipper inspected the ship's machinery to ensure all was in good working order.

    Trước khi nhổ neo, thuyền trưởng đã kiểm tra máy móc của tàu để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động tốt.

  • The skipper's cool head and expertise to handle crises in poor weather saved the crew from danger.

    Sự bình tĩnh và chuyên môn của thuyền trưởng trong việc xử lý khủng hoảng trong thời tiết xấu đã cứu thủy thủ đoàn khỏi nguy hiểm.

  • The CEO of the company served as the skipper during the team-building sailing trip, and led the team through the challenging waters.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đóng vai trò là thuyền trưởng trong chuyến đi thuyền xây dựng nhóm và dẫn dắt cả đội vượt qua vùng biển đầy thử thách.

  • The older brother took on the responsibility as skipper during the week-long sailing trip, showing the younger siblings how to set sails, navigate, and steer the boat safely.

    Người anh đảm nhận trách nhiệm làm thuyền trưởng trong chuyến đi thuyền kéo dài một tuần, hướng dẫn các em cách giương buồm, điều hướng và lái thuyền an toàn.

the captain of a sports team

đội trưởng của một đội thể thao

Related words and phrases

All matches