Definition of skincare

skincarenoun

chăm sóc da

/ˈskɪnkeə(r)//ˈskɪnker/

The term "skincare" is a relatively recent introduction to the English language, dating back to the late 19th century. Prior to this, people used terms like "complexion" to describe the care and maintenance of their skin. The word "skincare" originally emerged in the context of dermatology and cosmetic treatments. One of the earliest recorded uses of the term "skincare" was in 1855, in a German medical manual titled "Dermatologia" by Dr. Ferdinand von Hebra. The term gained popularity in the early 20th century, particularly among women, as the beauty and cosmetics industry began to take shape. Today, the term "skincare" encompasses a wide range of products and practices aimed at promoting healthy, glowing skin. It has become a critical part of many people's daily routines, with a global market valued at over $130 billion in 2020.

namespace
Example:
  • Alexa swears by her morning skincare routine, which includes cleansing, toning, and applying a moisturizer with SPF.

    Alexa tin chắc rằng quy trình chăm sóc da buổi sáng của cô bao gồm làm sạch, cân bằng da và thoa kem dưỡng ẩm có SPF.

  • Sarah's skincare regimen includes using a face serum that targets fine lines and wrinkles.

    Chế độ chăm sóc da của Sarah bao gồm sử dụng huyết thanh dưỡng da chuyên sâu cho các nếp nhăn và vết chân chim.

  • After discovering acne-prone skin in her twenties, Eva made it her mission to incorporate a gentle cleanser, spot treatment, and a benzoyl peroxide mask into her skincare routine.

    Sau khi phát hiện ra làn da dễ bị mụn ở độ tuổi đôi mươi, Eva đã quyết tâm đưa sữa rửa mặt dịu nhẹ, sản phẩm điều trị mụn và mặt nạ benzoyl peroxide vào quy trình chăm sóc da của mình.

  • Mark's skincare journey started when he began using an eye cream specifically formulated for men to tackle fine lines and puffiness.

    Hành trình chăm sóc da của Mark bắt đầu khi anh sử dụng kem dưỡng mắt được thiết kế dành riêng cho nam giới để giải quyết nếp nhăn và bọng mắt.

  • Olivia used to neglect her skincare routine, but after experiencing a few bad breakouts, she started investing in a daily face wash, toner, moisturizer, and a weekly face mask.

    Olivia từng bỏ bê quy trình chăm sóc da của mình, nhưng sau khi bị nổi mụn một vài lần, cô bắt đầu đầu tư vào việc rửa mặt hàng ngày, dùng toner, kem dưỡng ẩm và đắp mặt nạ hàng tuần.

  • Miguel's skincare routine includes a few minutes of jade rolling and gua sha on the freshly cleansed and toned face to improve the product absorption and reduce inflammation.

    Thói quen chăm sóc da của Miguel bao gồm một vài phút lăn đá ngọc bích và cạo gió trên khuôn mặt đã được rửa sạch và săn chắc để cải thiện khả năng hấp thụ sản phẩm và giảm viêm.

  • Emily loves trying out new skincare products, and her collection includes a hyaluronic acid serum, rosehip oil, and face mist.

    Emily thích thử nghiệm các sản phẩm chăm sóc da mới và bộ sưu tập của cô bao gồm huyết thanh axit hyaluronic, dầu tầm xuân và xịt khoáng cho mặt.

  • After trying out various facial oils, Anna finally found her holy grail, squalane, which keeps her skin moisturized, firm, and bright.

    Sau khi thử nhiều loại dầu dưỡng da mặt khác nhau, Anna cuối cùng đã tìm thấy loại dầu thần thánh của mình, squalane, giúp da cô luôn ẩm, săn chắc và tươi sáng.

  • The new retinol-based skincare line that Gabriel started using has efficiently addressed his adult acne and hyperpigmentation.

    Dòng sản phẩm chăm sóc da mới có thành phần retinol mà Gabriel bắt đầu sử dụng đã giải quyết hiệu quả tình trạng mụn trứng cá và tăng sắc tố ở người trưởng thành của anh.

  • For those with sensitive skin like Rachel, a gentle, fragrance-free moisturizer and a soothing face mist work wonders, while avoiding anything with alcohol, fragrance, or essential oils.

    Đối với những người có làn da nhạy cảm như Rachel, một loại kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không mùi và một loại xịt khoáng làm dịu da mặt sẽ có tác dụng tuyệt vời, đồng thời tránh bất cứ thứ gì có cồn, mùi thơm hoặc tinh dầu.