Definition of ski pole

ski polenoun

sân trượt tuyết

/ˈskiː pəʊl//ˈskiː pəʊl/

The word "ski pole" has its origins in the Scandinavian languages, where skiing first gained popularity. In Norwegian, the word for ski pole is "langreid" which translates to "long stick." The term "langskide" refers to long skis, and the Norwegian language also provides us with the word "ki" for both skis and slats attached to boats for steering. As the sport of skiing introduced in Europe during the 19th century, it started to spread globally, adapting its vocabulary with local conventions. The French term for ski pole is "bâton de ski" in which the "bâton" is a common word for stick, and "ski" is the word for skiing. The German term is "Skistab" and "Skilaufstange" for proper rock and plain, respectively, and the Swedish term is "slalärka" a derivative from "slalom," meaning an athletic event in ski racing. Interestingly, regional variations of ski pole names reflect the emergence and evolution of specific ski styles. For example, in cross-country skiing, which demands more endurance than Alpine skiing, the poles' function is different because the athlete typically moves them continuously for enabling propulsion throughout the motion. As a result, the upper part of these types of poles has been bent to create an ergonomic grip, making it a crucial tool to minimize movement, save energy, and stay on the right course during the competition. In summary, the German, French, and Swedish terms for ski poles have netted out in English, but the Norwegian origin of "ski pole" can be traced to its native language, illustrating the value of research in analyzing the history and evolution of languages.

namespace
Example:
  • As she glided down the mountain, the skier held tightly onto her ski poles for balance and support.

    Khi lướt xuống núi, người trượt tuyết bám chặt vào gậy trượt tuyết để giữ thăng bằng và hỗ trợ.

  • The Olympic skier inserted his ski poles into the snow and propelled himself forward, ready to tackle the steep incline.

    Vận động viên trượt tuyết Olympic cắm gậy trượt tuyết của mình vào tuyết và đẩy mình về phía trước, sẵn sàng vượt qua con dốc đứng.

  • The ski instructor taught their student to plant the tips of their ski poles into the snow, helping to slow them down as they approached a turn.

    Người hướng dẫn trượt tuyết đã dạy học viên cách cắm đầu gậy trượt tuyết vào tuyết, giúp họ chậm lại khi đến gần khúc cua.

  • The skier clutched her ski poles tightly as the wind picked up, helping her to maintain her footing and direction.

    Người trượt tuyết nắm chặt gậy trượt tuyết khi gió nổi lên, giúp cô giữ thăng bằng và hướng đi.

  • The experienced skier used his ski poles to navigate through a tricky section of the course, pushing off with each pole as he moved along.

    Người trượt tuyết giàu kinh nghiệm đã sử dụng gậy trượt tuyết của mình để di chuyển qua một đoạn đường khó khăn, đẩy từng gậy khi di chuyển.

  • The beginner skier struggled to keep up with her friends, but she was relieved to have the support of her ski poles to guide her as she carved through the snow.

    Người mới trượt tuyết phải vật lộn để theo kịp bạn bè, nhưng cô cảm thấy nhẹ nhõm khi có gậy trượt tuyết hỗ trợ khi cô trượt trên tuyết.

  • The skier extended his ski poles to help him steer through the crowded slopes, using them to indicate his course to those around him.

    Người trượt tuyết giơ gậy trượt tuyết của mình ra để giúp anh ta điều khiển phương hướng qua những con dốc đông đúc, đồng thời dùng chúng để chỉ đường cho những người xung quanh.

  • The skier planted her ski poles firmly into the snow, leaning forward on her tiptoes as she paused to take in the stunning views around her.

    Người trượt tuyết cắm chặt gậy trượt tuyết xuống tuyết, nghiêng người về phía trước bằng đầu ngón chân khi dừng lại để ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp xung quanh.

  • As the snow grew heavier, the skier relied more and more on their ski poles to help them maintain their balance and avoid slipping.

    Khi tuyết ngày càng dày hơn, người trượt tuyết ngày càng phải dựa nhiều hơn vào gậy trượt tuyết để giữ thăng bằng và tránh bị trượt.

  • The skier used her ski poles to push herself at the end of the run, providing a boost of energy that helped her to cross the finish line with ease.

    Người trượt tuyết đã sử dụng gậy trượt tuyết để đẩy mình về đích, cung cấp nguồn năng lượng giúp cô dễ dàng về đích.