Definition of size up

size upphrasal verb

tăng kích thước

////

The phrase "size up" is an idiomatic expression that refers to the process of making a quick assessment or judgment about a situation, person, or object. The root of this expression can be traced back to the late 19th century in the United States, where it was used in the building and construction industry. In the context of building, “to size up” meant to measure the dimensions of a structure, usually with a measuring tape called a "size-up." Carpenters and builders used this expression to suggest that they could accurately "measure up" the dimensions of the space they were building in order to determine how much material they would need to complete the job. Over time, the usage of "size up" expanded beyond the construction industry. It became a figure of speech that conveyed the idea of quickly examining a situation in order to determine its potential risks, hazards, or opportunities. Nowadays, in addition to the construction industry, "size up" is commonly used in various fields such as law enforcement, military, emergency services, and business. In these contexts, the expression still carries its original meaning of making a quick and accurate assessment or evaluation. In summary, the origin of the expression "size up" can be traced back to its use in the building industry to describe measuring a structure's dimensions, and it's still used today in various fields to indicate quickly evaluating a situation or person to determine its essential features.

namespace
Example:
  • After conducting thorough research, I have successfully sized up our competitors in the industry and identified their strengths and weaknesses.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, tôi đã đánh giá thành công các đối thủ cạnh tranh trong ngành và xác định được điểm mạnh và điểm yếu của họ.

  • The sales team needs to size up the potential clients before closing any deals to ensure a high probability of success.

    Đội ngũ bán hàng cần đánh giá các khách hàng tiềm năng trước khi chốt bất kỳ giao dịch nào để đảm bảo khả năng thành công cao.

  • The spy carefully sized up his target, assessing their habits and weaknesses in preparation for a mission.

    Điệp viên cẩn thận đánh giá mục tiêu, đánh giá thói quen và điểm yếu của họ để chuẩn bị cho nhiệm vụ.

  • The CEO urged the team to size up the market demand before committing to a new product launch.

    Tổng giám đốc điều hành thúc giục nhóm nghiên cứu đánh giá nhu cầu thị trường trước khi cam kết ra mắt sản phẩm mới.

  • As a negotiator, it's crucial to size up your counterpart's mood and agenda before entering into any agreements.

    Là một nhà đàm phán, điều quan trọng là phải đánh giá được tâm trạng và chương trình nghị sự của đối tác trước khi tham gia vào bất kỳ thỏa thuận nào.

  • The detective spent hours sizing up the witnesses, gathering clues to piece together the puzzle of the crime.

    Thám tử đã dành nhiều giờ để đánh giá các nhân chứng, thu thập manh mối để ghép lại câu đố về vụ án.

  • In order to excel in business, you must learn to accurately size up situations and make quick and informed decisions.

    Để thành công trong kinh doanh, bạn phải học cách đánh giá chính xác tình hình và đưa ra quyết định nhanh chóng và sáng suốt.

  • The job interviewer asked the candidate to size up the company's values, mission, and culture before proceeding with the selection process.

    Người phỏng vấn yêu cầu ứng viên đánh giá các giá trị, sứ mệnh và văn hóa của công ty trước khi tiến hành quá trình tuyển chọn.

  • The entrepreneur knew that in order to successfully size up her competition, she had to think creatively and out-of-the-box.

    Nữ doanh nhân này biết rằng để đánh giá thành công đối thủ cạnh tranh, cô phải suy nghĩ sáng tạo và vượt ra ngoài khuôn khổ.

  • The entrepreneur also took the time to size up her own company's strengths and weaknesses, identifying opportunities for growth and improvement.

    Nữ doanh nhân này cũng dành thời gian để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của công ty mình, xác định cơ hội để phát triển và cải thiện.