- The cat sat by the window, watching birds outside.
Con mèo ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim bên ngoài.
- The teacher asked the students to sit by their desks for a quiz.
Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi vào bàn để làm bài kiểm tra.
- My grandma likes to sit by the fireplace in the winter to stay warm.
Bà tôi thích ngồi bên lò sưởi vào mùa đông để giữ ấm.
- The coach made the players sit by their lockers as a punishment.
Huấn luyện viên bắt các cầu thủ ngồi cạnh tủ đồ của mình như một hình phạt.
- After dinner, my family sits by the living room to watch TV.
Sau bữa tối, gia đình tôi ngồi ở phòng khách để xem TV.
- The musician kept sitting by the piano, playing the same song over and over.
Người nhạc sĩ cứ ngồi bên cây đàn piano, chơi đi chơi lại một bài hát.
- The couple sat by the pond, enjoying the peaceful scenery.
Cặp đôi ngồi bên bờ ao, tận hưởng khung cảnh yên bình.
- The lawyer advised his client to sit by the negotiating table until a deal was reached.
Luật sư khuyên thân chủ của mình ngồi vào bàn đàm phán cho đến khi đạt được thỏa thuận.
- The sales representative asked the customer to sit by her desk for a demonstration.
Nhân viên bán hàng yêu cầu khách hàng ngồi cạnh bàn làm việc của mình để xem thử.
- The students sat by their textbooks, studying for their exams.
Các học sinh ngồi bên sách giáo khoa, ôn thi.