Definition of sit around

sit aroundphrasal verb

ngồi xung quanh

////

The phrase "sit around" has been in use for hundreds of years, and its origin can be traced back to the Old English language. In Old English, the verb "sitan" meant "to sit," and the preposition "an" indicated motion towards a place. Coming together, the phrase "sitan an" literally translated to "to go and sit," meaning to move to a spot and take a seat. Over time, the phrase evolved in Middle English, with "an" becoming "on" and eventually phonetically contracting into "around" during the Early Modern English period. By this point, the meaning also shifted to "to stay in one place, usually with a group of people." The verb "sit" therefore became a fixed part of the phrase, while "around" came to signify the idea of being in proximity and not necessarily moving towards a particular location. In conclusion, "sit around" as we know it today, a phrase for loitering or staying put in a group, descends from the Old English root "sitan" and incorporates a variation of the preposition "an," which transformed and contracted over time.

namespace
Example:
  • The university students sat around a table, discussing their upcoming exams and strategies to pass them.

    Các sinh viên đại học ngồi quanh bàn, thảo luận về kỳ thi sắp tới và chiến lược để vượt qua.

  • After dinner, the family sat around the living room, watching their favorite TV shows and chatting about their day.

    Sau bữa tối, cả gia đình ngồi quanh phòng khách, xem chương trình truyền hình yêu thích và trò chuyện về ngày hôm đó.

  • The job candidates sat around a conference room, anxiously waiting for the interviewer to arrive and evaluate their skills.

    Các ứng viên ngồi quanh phòng hội nghị, hồi hộp chờ đợi người phỏng vấn đến và đánh giá kỹ năng của họ.

  • The team of programmers sat around a computer screen, brainstorming and coding a new software application.

    Nhóm lập trình viên ngồi quanh màn hình máy tính, thảo luận ý tưởng và lập trình một ứng dụng phần mềm mới.

  • The elderly neighbors sat around a park bench, reminiscing about the good old days and sharing stories about their youth.

    Những người hàng xóm lớn tuổi ngồi quanh băng ghế công viên, ôn lại những ngày tươi đẹp đã qua và chia sẻ những câu chuyện về tuổi trẻ của họ.

  • The passengers on the train sat around the windows, admiring the scenic view and enjoying the peaceful ride.

    Hành khách trên tàu ngồi quanh cửa sổ, chiêm ngưỡng cảnh đẹp và tận hưởng chuyến đi yên bình.

  • The group of artists sat around an easel, painting and sketching their works of art.

    Nhóm nghệ sĩ ngồi quanh giá vẽ, vẽ và phác thảo tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • The friends sat around a bonfire, roasting marshmallows and telling spooky stories as the night grew darker.

    Những người bạn ngồi quanh đống lửa, nướng kẹo dẻo và kể những câu chuyện ma quái khi màn đêm dần buông xuống.

  • The musicians sat around a music stand, practicing their respective instruments and harmonizing to create a melody.

    Các nhạc công ngồi quanh giá nhạc, luyện tập nhạc cụ của mình và hòa âm để tạo nên giai điệu.

  • The passengers on the plane sat around their seats, sipping on coffee and reading magazines to pass the time during the long flight.

    Các hành khách trên máy bay ngồi quanh ghế của mình, nhâm nhi cà phê và đọc tạp chí để giết thời gian trong suốt chuyến bay dài.