Definition of simultaneity

simultaneitynoun

sự đồng thời

/ˌsɪmltəˈneɪəti//ˌsaɪmltəˈniːəti/

The word "simultaneity" originated in the late 16th century from the Latin word "simultaneus," meaning "happening at the same time." The Latin word is a combination of "simul," meaning "at the same time," and "tanus," meaning "stretch" or "duration." The term was initially used in philosophy and science to describe the concept of events or occurrences happening simultaneously, or at the same point in time. In the 17th century, the word gained popularity in the context of Einstein's theory of relativity, which posits that time is relative and can vary depending on the observer's frame of reference. Since then, the term "simultaneity" has been used in various fields, including physics, philosophy, and linguistics, to describe the concept of simultaneous events or experiences.

Summary
type danh từ
meaningsự đồng thời; tính đồng thời
namespace
Example:
  • The two trains passed each other at simultaneous speeds, demonstrating the principle of simultaneity in physics.

    Hai đoàn tàu chạy qua nhau với tốc độ đồng thời, chứng minh nguyên lý đồng thời trong vật lý.

  • The concertgoers applauded and cheered at the same exact moment, showcasing remarkable simultaneity.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc vỗ tay và reo hò cùng một lúc, cho thấy sự đồng thời đáng chú ý.

  • All the clocks in the building were synced to display the precise same time, demonstrating an impressive level of simultaneity.

    Tất cả đồng hồ trong tòa nhà đều được đồng bộ để hiển thị cùng một thời gian chính xác, thể hiện mức độ đồng thời ấn tượng.

  • The siblings both blew out their candles simultaneously, delighting their parents and friends.

    Hai anh em cùng thổi nến, khiến cha mẹ và bạn bè vui mừng.

  • Moments before the starting gun, all the runners in the race paused, then burst forward at precise simultaneity.

    Vài phút trước khi tiếng súng xuất phát vang lên, tất cả các vận động viên trong cuộc đua đều dừng lại, rồi đồng loạt lao về phía trước.

  • The radars on the two planes registered signals indicating simultaneous arrivals at their destinations.

    Các radar trên hai máy bay đã ghi nhận tín hiệu cho thấy chúng đến đích cùng lúc.

  • The diver jumped from the platform and splashed into the water at the exact same time as the sound barrier was broken above her.

    Người thợ lặn nhảy khỏi bệ và lao xuống nước đúng vào thời điểm rào cản âm thanh bị phá vỡ phía trên cô.

  • The basketball player executed a textbook triple-spin move and released the ball at the exact same instant that the shot clock expired for an impressive and simultaneous win.

    Cầu thủ bóng rổ đã thực hiện động tác xoay ba vòng chuẩn mực và tung bóng vào đúng thời điểm đồng hồ ném bóng hết giờ để giành chiến thắng ấn tượng và đồng thời.

  • The cuckoo clocks in the grandfather's clock shop displayed the exact same time, an impressive feat of simultaneity during the annual cuckoo festival.

    Những chiếc đồng hồ cúc cu trong cửa hàng đồng hồ của ông nội hiển thị cùng một giờ, một kỳ tích ấn tượng về sự đồng thời trong lễ hội cúc cu thường niên.

  • The audience murmured and evoked cheers simultaneously, indicating the rhythm and harmony of the performance.

    Khán giả thì thầm và đồng loạt reo hò, thể hiện nhịp điệu và sự hài hòa của buổi biểu diễn.