Definition of simulator

simulatornoun

trình mô phỏng

/ˈsɪmjuleɪtə(r)//ˈsɪmjuleɪtər/

The word "simulator" originates from the Latin root "simulare," meaning "to resemble" or "to act like." The term gained popularity in the 1950s and '60s as a result of the use of simulation technology in aerospace engineering. Simulators were developed to mimic the physical behavior of aircraft and spacecraft in controlled environments, allowing engineers to test and refine designs before costly and risky real-world tests. As technology advanced, simulators have since been applied to various other fields, such as medicine, military, and business, where they are used to train personnel, test equipment, and analyze complex systems. Today, simulators have become an essential tool in numerous industries for education, training, and experimentation, providing a safe and accurate representation of real-life scenarios.

Summary
type danh từ
meaningngười giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
typeDefault_cw
meaning(máy tính) thiết bị mô hình hoá
meaningtarget s. mục tiêu giả
namespace
Example:
  • The engineering lab has a sophisticated simulator that allows students to practice operating heavy equipment without the risk of actual damage or injury.

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật có một máy mô phỏng hiện đại cho phép sinh viên thực hành vận hành thiết bị hạng nặng mà không có nguy cơ hư hỏng hoặc thương tích thực sự.

  • The medical school utilizes a surgical simulator to provide students with real-time feedback on their technique and decision-making skills.

    Trường y sử dụng thiết bị mô phỏng phẫu thuật để cung cấp cho sinh viên phản hồi thời gian thực về kỹ thuật và kỹ năng ra quyết định của họ.

  • The flight simulator in the aviation training program helps pilots develop their skills in different weather conditions and emergency scenarios.

    Máy bay mô phỏng trong chương trình đào tạo hàng không giúp phi công phát triển kỹ năng trong nhiều điều kiện thời tiết và tình huống khẩn cấp khác nhau.

  • Manufacturing companies use equipment simulators to mimic the performance of machines and identify potential issues before they become costly problems.

    Các công ty sản xuất sử dụng thiết bị mô phỏng để mô phỏng hiệu suất của máy móc và xác định các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề tốn kém.

  • The maritime industry uses navigation simulators to train crew members on handling complex operations in various sea conditions.

    Ngành hàng hải sử dụng thiết bị mô phỏng hàng hải để đào tạo các thành viên thủy thủ đoàn xử lý các hoạt động phức tạp trong nhiều điều kiện biển khác nhau.

  • The architecture school uses a building simulator to enable students to design and test multiple scenarios and consider factors such as energy efficiency and durability.

    Trường kiến ​​trúc sử dụng trình mô phỏng tòa nhà để cho phép sinh viên thiết kế và thử nghiệm nhiều tình huống khác nhau và xem xét các yếu tố như hiệu quả năng lượng và độ bền.

  • The gaming industry creates virtual reality simulators that allow players to experience realistic environments and interactions.

    Ngành công nghiệp trò chơi tạo ra các trình mô phỏng thực tế ảo cho phép người chơi trải nghiệm môi trường và tương tác thực tế.

  • Robotics labs use robotic simulators to experiment with and train robots' behavior in a controlled, safe environment.

    Phòng thí nghiệm robot sử dụng các thiết bị mô phỏng robot để thử nghiệm và huấn luyện hành vi của robot trong môi trường an toàn và được kiểm soát.

  • Car manufacturers develop driving simulators to test the performance and safety of their vehicles under various driving conditions.

    Các nhà sản xuất ô tô phát triển các thiết bị mô phỏng lái xe để kiểm tra hiệu suất và độ an toàn của xe trong nhiều điều kiện lái xe khác nhau.

  • The military uses simulation technology to train soldiers in different combat scenarios, such as urban warfare, jungle environments, and mountain terrain.

    Quân đội sử dụng công nghệ mô phỏng để huấn luyện binh lính trong nhiều tình huống chiến đấu khác nhau, chẳng hạn như chiến tranh đô thị, môi trường rừng rậm và địa hình núi.

Related words and phrases

All matches