Definition of simulated

simulatedadjective

mô phỏng

/ˈsɪmjuleɪtɪd//ˈsɪmjuleɪtɪd/

The word "simulated" originates from the Latin word "simulare," meaning "to make like, to imitate." This word evolved into the Old French "simuler," which then gave rise to the Middle English "simulen." The verb "to simulate" first appeared in English in the 16th century, meaning "to pretend or feign." The adjective "simulated" followed, referring to something that is made to appear real or genuine, but is actually artificial or imitation.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiả vờ, giả cách
exampleto simulate indignation: giả vờ căm phẫn
meaningđóng vai
exampleactor simulates king: diễn viên đóng vai vua
meaningđội lốt; bắt chước; dựa theo
typeDefault_cw
meaningmô hình hoá, phỏng theo
namespace
Example:
  • The researchers conducted a simulated experiment to test the effectiveness of the new medication.

    Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm mô phỏng để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.

  • The pilot program was a simulated version of the actual training program that will be implemented.

    Chương trình thí điểm là phiên bản mô phỏng của chương trình đào tạo thực tế sẽ được triển khai.

  • The simulated flight helped the trainee become comfortable with handling emergency situations in the cockpit.

    Chuyến bay mô phỏng giúp học viên quen dần với việc xử lý các tình huống khẩn cấp trong buồng lái.

  • The team used a simulated environment to practice various outcomes of a critical situation and devise strategies to mitigate the risks.

    Nhóm đã sử dụng môi trường mô phỏng để thực hành nhiều kết quả khác nhau của một tình huống nguy cấp và đưa ra các chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro.

  • The AI language model generated a simulated conversation that accurately mirrored the nuances of human speech.

    Mô hình ngôn ngữ AI đã tạo ra một cuộc trò chuyện mô phỏng phản ánh chính xác sắc thái của lời nói con người.

  • The weather forecast provided a simulated look at the weather patterns in the coming weeks.

    Dự báo thời tiết cung cấp cái nhìn mô phỏng về các kiểu thời tiết trong những tuần tới.

  • The game's virtual environment offered a highly simulated experience of driving in an urban area.

    Môi trường ảo của trò chơi mang đến trải nghiệm mô phỏng lái xe ở khu vực thành thị.

  • The textbook asked students to solve simulated problems to reinforce the mathematics concepts learned in class.

    Sách giáo khoa yêu cầu học sinh giải các bài toán mô phỏng để củng cố các khái niệm toán học đã học trên lớp.

  • The company used simulated scenarios to test the strength and reliability of the new product before launching it in the market.

    Công ty đã sử dụng các tình huống mô phỏng để kiểm tra sức mạnh và độ tin cậy của sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường.

  • The speaker gave a simulated presentation to hone their public speaking skills before delivering it at the conference.

    Diễn giả đã có bài thuyết trình mô phỏng để rèn luyện kỹ năng nói trước công chúng trước khi trình bày tại hội nghị.

Related words and phrases

All matches