Definition of silverback

silverbacknoun

lưng bạc

/ˈsɪlvəbæk//ˈsɪlvərbæk/

The term "silverback" is used to describe a dominant male gorilla in social groups known as silverback groups. The word "silverback" derived from the distinctive silver hairs that appear on the back of mature male gorillas. In their younger years, male gorillas have black fur, but around the age of 12-15, they begin to develop silver fur on their backs, the source of their nickname. These silver hairs are a result of a genetic condition known as secondary sexual characteristics, which indicates the start of maturity in male gorillas. The dominant male gorilla in a group is called a silverback because of his silver fur, size, and strength, which plays a crucial role in protecting and providing for his group. In summary, the term "silverback" has its origins in the distinctive silver fur that develops on male gorillas during their maturity and serves as a powerful identifier of the dominant and protective male silverbacks in silverback groups.

namespace
Example:
  • The silverback gorilla led his troop through the jungle, his powerful presence securing their safety.

    Con khỉ đột lưng bạc dẫn đầu đàn của mình đi qua khu rừng, sự hiện diện mạnh mẽ của nó đảm bảo an toàn cho cả đàn.

  • The world-renowned primatologist spent weeks observing the silverback's behavior in its natural habitat.

    Nhà linh trưởng học nổi tiếng thế giới đã dành nhiều tuần quan sát hành vi của loài linh trưởng lưng bạc trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The silverback's striking white fur on his back contrasted sharply against the lush green forest.

    Bộ lông trắng nổi bật trên lưng của loài voi lưng bạc tương phản rõ nét với khu rừng xanh tươi.

  • The silverback's deep chest grant him an imposing presence, making it clear that he was the dominant male of the troop.

    Bộ ngực sâu của con voi lưng bạc tạo cho nó một vẻ ngoài uy nghi, chứng tỏ nó là con đực thống trị cả đàn.

  • The park ranger warned the tourists to remain quiet as they passed by the area where the silverback and his troop resided.

    Người kiểm lâm đã cảnh báo du khách giữ im lặng khi họ đi qua khu vực có voi lưng bạc và đàn voi của nó sinh sống.

  • The silverback's large size and strength could crush a tree trunk with ease, demonstrating the incredible power of these magnificent beasts.

    Kích thước lớn và sức mạnh của loài voi lưng bạc có thể dễ dàng đè bẹp thân cây, chứng tỏ sức mạnh đáng kinh ngạc của loài thú hùng mạnh này.

  • The silverback's powerful roar echoed through the forest, signaling his authority over the troop.

    Tiếng gầm mạnh mẽ của voi lưng bạc vang vọng khắp khu rừng, thể hiện quyền lực của nó đối với đàn voi.

  • The silverback was a wise and protective leader, ensuring that his troop had enough food and water, as well as shielding them from any potential threats.

    Voi lưng bạc là một thủ lĩnh khôn ngoan và có tính bảo vệ, đảm bảo rằng đàn voi của mình có đủ thức ăn và nước uống, cũng như bảo vệ chúng khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng.

  • The researchers carefully documented the silverback's movements and habits, hoping to learn more about these majestic creatures and their important role in the ecosystem.

    Các nhà nghiên cứu đã cẩn thận ghi chép lại chuyển động và thói quen của loài khỉ lưng bạc, hy vọng tìm hiểu thêm về loài sinh vật hùng vĩ này cũng như vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.

  • The silverback's calm and steady demeanor provided comfort to his troop, demonstrating the depth of his intelligence and devotion to his family.

    Thái độ điềm tĩnh và vững vàng của voi lưng bạc mang lại sự thoải mái cho đàn của mình, chứng tỏ trí thông minh sâu sắc và lòng tận tụy của nó đối với gia đình.

Related words and phrases

All matches