Definition of silver foil

silver foilnoun

lá bạc

/ˌsɪlvə ˈfɔɪl//ˌsɪlvər ˈfɔɪl/

The term "silver foil" is used to describe a thin and flawlessly smooth layer of silver that is produced through a process called rolling or pressing. This process involves spreading a molten silver material, known as an alloy, between two rollers or a press to create a sheet that is incredibly lightweight and malleable. The thickness of this sheet can be controlled through this process to achieve various gauges or thicknesses. The resulting silver layer, known as foil, is then used for various applications such as packaging materials, electrical and electronic parts, and decorative purposes due to its high reflectivity, durability, and resistance to corrosion. Thus, the term "silver foil" came into existence as a way to describe this versatile material that is produced through the rolling or pressing of silver alloys into thin and shiny sheets.

namespace
Example:
  • The delicate chocolate truffles were wrapped in shimmering silver foil, making them look like little treasures.

    Những viên sô cô la truffle mềm mại được bọc trong giấy bạc lấp lánh, trông giống như những báu vật nhỏ.

  • As the chef carefully placed the hot lasagna rolls onto the serving platter, he covered them with a sheet of silver foil to keep them warm.

    Khi đầu bếp cẩn thận đặt những cuộn lasagna nóng hổi lên đĩa, anh ấy phủ chúng bằng một tờ giấy bạc để giữ ấm.

  • The presented salted caramel candies came in a black gift box lined with silver foil, which added an extra touch of luxury and sophistication.

    Những viên kẹo caramel mặn được đựng trong hộp quà màu đen lót giấy bạc, tạo thêm nét sang trọng và tinh tế.

  • The display of cupcakes on the bakery shelf were beautifully adorned with silver foil cupcake wrappers, adding a chic and modern touch to the confectionery.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ được trưng bày trên kệ bánh được trang trí đẹp mắt bằng giấy bạc gói bánh nướng, mang đến nét sang trọng và hiện đại cho món bánh kẹo.

  • To protect fragile items such as glasses and ceramics from scratches during transport, we wrap them with sheets of silver foil before packing them in boxes.

    Để bảo vệ các mặt hàng dễ vỡ như kính và đồ gốm khỏi trầy xước trong quá trình vận chuyển, chúng tôi bọc chúng bằng giấy bạc trước khi đóng gói vào hộp.

  • The metal cooking utensils were wrapped in silver foil to preserve their sleek surface and shining finish.

    Dụng cụ nấu ăn bằng kim loại được bọc trong giấy bạc để giữ được bề mặt bóng và độ sáng bóng.

  • The bartender served the exotic cocktail in a silver foil-lined shaker to infuse extra flavor and aroma to the drink.

    Người pha chế phục vụ loại cocktail kỳ lạ này trong bình lắc lót giấy bạc để tăng thêm hương vị và mùi thơm cho đồ uống.

  • During the wine tasting, the server carefully pierced the stopper of each bottle, wrapped it with silver foil, poured a measure, and presented the glass to the guest.

    Trong buổi nếm rượu, người phục vụ sẽ cẩn thận chọc thủng nút chai của mỗi chai, bọc nó bằng giấy bạc, rót một lượng vừa đủ và đưa ly cho khách.

  • The groom-to-be's party favors comprised of carefully assembled cigarillos wrapped in shiny silver foil, bearing his and his fiancé's names and wedding date.

    Quà tặng cho chú rể tương lai bao gồm những điếu xì gà nhỏ được gói cẩn thận trong giấy bạc sáng bóng, có khắc tên chú rể và vị hôn thê cùng ngày cưới.

  • She baked a special batch of rich fudge brownies covered in a silver foil that shone like the night sky during a full moon.

    Bà đã nướng một mẻ bánh brownie mềm đặc biệt phủ giấy bạc sáng bóng như bầu trời đêm vào đêm trăng tròn.