Definition of silver dollar

silver dollarnoun

đô la bạc

/ˌsɪlvə ˈdɒlə(r)//ˌsɪlvər ˈdɑːlər/

The term "silver dollar" in reference to coins originated in the United States in the late 19th century. The first silver dollar was minted in 1794, but it wasn't until the 1870s that the term "silver dollar" came into use. At the time, many western mines were producing silver coins, which were in high demand due to their purity and the shortage of gold coins. These silver coins, which were generally larger than traditional silver coins due to their higher silver content, came to be known as "silver dollars." The term "dollar" is a more straightforward explanation; it refers to the coin's face value, which is equivalent to one dollar. The name "silver" is due to the coin's composition, which originally included 90% pure silver. Over time, the value of silver fluctuated, and in 1964, the U.S. Mint stopped producing silver dollars with the traditional 90% silver content. Today, most silver dollars are collectible coins with non-circulating legal tender status, and they are minted with more modern materials and methods. However, the term "silver dollar" remains a popular reference to these historic coins and the value they hold for collectors.

namespace
Example:
  • The antique store had a display case filled with silver dollars, each one shimmering in the light.

    Cửa hàng đồ cổ có một tủ trưng bày đầy những đồng đô la bạc, mỗi đồng đều lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The cowboy tossed a silver dollar into the saloon's brass spittoon, hoping to gain the favor of the bartender.

    Anh chàng cao bồi ném một đồng đô la bạc vào ống nhổ bằng đồng của quán rượu, hy vọng sẽ nhận được sự ưu ái của người pha chế.

  • Lila carefully placed a silver dollar into the jukebox, eagerly awaiting the sound of swing music to fill the air.

    Lila cẩn thận đặt một đồng đô la bạc vào máy hát tự động, háo hức chờ đợi âm thanh của bản nhạc swing vang lên trong không khí.

  • The collector carefully examined the silver dollar, noting the intricate details on its face and edges.

    Người sưu tầm đã cẩn thận kiểm tra đồng đô la bạc, lưu ý những chi tiết phức tạp trên mặt và các cạnh của nó.

  • The museum's exhibition featured a rare silver dollar commissioned by President James Monroe.

    Triển lãm của bảo tàng trưng bày một đồng đô la bạc quý hiếm được Tổng thống James Monroe đặt làm.

  • The gambler nervously spun the roulette wheel, his eyes fixed on the silver dollar he had bet.

    Người đánh bạc lo lắng quay bánh xe roulette, mắt anh ta dán chặt vào đồng đô la bạc mà anh ta đã đặt cược.

  • As the clock struck twelve, the partygoers clinked their silver dollars together in a toast to the New Year.

    Khi đồng hồ điểm mười hai giờ, những người dự tiệc chạm những đồng đô la bạc vào nhau để chúc mừng năm mới.

  • The bank robber made off with a bag filled with silver dollars, a gleeful grin spreading across his face.

    Tên cướp ngân hàng đã lấy đi một túi đầy tiền bạc đô la, với nụ cười khoái trá hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The baker carefully rolled the dough into perfectly circular shapes, curling the edges as she imagined them as silver dollars.

    Người thợ làm bánh cẩn thận cán bột thành hình tròn hoàn hảo, uốn cong các cạnh vì cô tưởng tượng chúng là những đồng đô la bạc.

  • The history teacher placed a silver dollar in the palm of her student, asking her to identify its worth in ancient times.

    Cô giáo dạy lịch sử đặt một đồng đô la bạc vào lòng bàn tay học sinh và yêu cầu cô bé xác định giá trị của nó trong thời cổ đại.