Definition of silver birch

silver birchnoun

cây bạch dương bạc

/ˌsɪlvə ˈbɜːtʃ//ˌsɪlvər ˈbɜːrtʃ/

The word "silver birch" originates from the Latin name of the tree, Betula pendula, which means "hanging birch." The common name "silver birch" refers to the color of the bark, which appears silvery-white and peels in thin, papery layers. The prefix "silv" in the word "silver" comes from the Old English word "sylf," meaning "wood" or "forest," and in this context, it refers to the woodland environment in which the birch tree grows. The combination of these elements results in the term "silver birch," a name that accurately describes the tree's bark and forest habitat.

namespace
Example:
  • As the sun filtered down through the tall silver birch trees, a soft golden light dappled the forest floor.

    Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống qua những cây bạch dương cao, ánh sáng vàng dịu nhẹ rải rác trên nền rừng.

  • The breeze rustled the leaves of the silver birch trees and carried the sweet scent of spring blooms through the air.

    Làn gió thổi qua những chiếc lá bạch dương và mang theo hương thơm ngọt ngào của những bông hoa mùa xuân trong không khí.

  • The silver birch trunks stood like elegant sentinels, their silvery bark glistening in the bright sunlight.

    Những thân cây bạch dương bạc đứng sừng sững như những người lính canh thanh lịch, lớp vỏ màu bạc của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.

  • Deer grazed in the meadow below the silver birch trees, their eyes fixed intently on the forest's edge.

    Những chú hươu gặm cỏ trên đồng cỏ dưới những cây bạch dương bạc, mắt chúng chăm chú nhìn vào mép rừng.

  • A stream wended its way beneath the silver birches, its clear waters shimmering in the sun's glare.

    Một dòng suối uốn lượn bên dưới những cây bạch dương bạc, làn nước trong vắt lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The silver birch leaves rustled as a pair of owls took flight, their wings a soft whish as they left their nest high in the tree's canopy.

    Những chiếc lá bạch dương bạc xào xạc khi một đôi cú bay lên, đôi cánh của chúng khẽ rung lên khi rời khỏi tổ trên tán cây cao.

  • At dusk, the silver birch trees took on a new hue, their branches stretching out long, dark shadows across the forest floor.

    Vào lúc chạng vạng, những cây bạch dương bạc khoác lên mình một sắc màu mới, những cành cây vươn dài, tạo thành những cái bóng tối trên nền rừng.

  • As autumn encroached upon the forest, the silver birches shed their leaves, leaving the forest floor a golden mosaic of leaves, twigs, and submitting trees alike.

    Khi mùa thu đến, cây bạch dương rụng lá, để lại trên mặt đất một bức tranh khảm vàng của lá, cành cây và những thân cây khuất phục.

  • A family of rabbits darted between the silver birch roots, their lithe frames urgently plotting their escape as a curious fox drew near.

    Một gia đình thỏ chạy vụt qua giữa những rễ cây bạch dương bạc, thân hình mềm mại của chúng đang khẩn trương tìm đường trốn thoát khi một con cáo tò mò đến gần.

  • The silver birch branches bent and danced in the wind, like a group of dancing fairies, inviting the forest to come alive and join in the gambol.

    Những cành bạch dương bạc uốn cong và nhảy múa trong gió, giống như một nhóm tiên nữ đang nhảy múa, mời gọi khu rừng trở nên sống động và cùng tham gia vào cuộc vui.