- She ordered a grilled chicken sandwich with a side salad for her lunch.
Cô ấy gọi một chiếc bánh sandwich gà nướng kèm một đĩa salad cho bữa trưa.
- The restaurant's side salads were served with a light dressing and a variety of fresh vegetables.
Các món salad ăn kèm của nhà hàng được phục vụ kèm với nước sốt nhẹ và nhiều loại rau tươi.
- The chef suggested a tangy cucumber and tomato side salad to complement the beef stir-fry.
Đầu bếp gợi ý một đĩa salad dưa chuột và cà chua chua để ăn kèm với món thịt bò xào.
- The side salad at the dinner party was a hit with its mix of greens, grapes, and goat cheese.
Món salad ăn kèm trong bữa tiệc tối rất được ưa chuộng với sự kết hợp của rau xanh, nho và phô mai dê.
- The waiter brought out a crisp side salad with an elegant balsamic vinaigrette for the table.
Người phục vụ mang ra một đĩa salad giòn kèm với nước sốt giấm balsamic thanh lịch cho bàn ăn.
- He asked for a plain side salad without any dressing to keep his diet on track.
Anh ấy yêu cầu một đĩa salad đơn giản không có nước sốt để duy trì chế độ ăn kiêng của mình.
- The side salad was so fresh and flavorful that it almost stole the show from the entrees.
Món salad ăn kèm rất tươi và đậm đà đến nỗi gần như lấn át cả món chính.
- The side salad could be a perfect complement to the hot wings as its coolness would help to calm the spice.
Món salad ăn kèm có thể là sự bổ sung hoàn hảo cho món cánh gà cay vì độ mát của nó sẽ giúp làm dịu vị cay.
- The side salad was presented in a unique manner, with layers of vibrant vegetables arranged like a work of art.
Món salad ăn kèm được trình bày theo một cách độc đáo, với nhiều lớp rau củ đầy màu sắc được sắp xếp như một tác phẩm nghệ thuật.
- The side salad was the perfect finishing touch to the hearty and savory pasta dish.
Món salad ăn kèm là điểm nhấn hoàn hảo cho món mì ống thịnh soạn và hấp dẫn.