- As I turned onto the quiet side road, I felt a sense of calm wash over me.
Khi tôi rẽ vào con đường nhỏ yên tĩnh, tôi cảm thấy một cảm giác bình yên tràn ngập khắp người.
- The jogger zigzagged along the narrow side road, avoiding the busy main street.
Người chạy bộ chạy ngoằn ngoèo dọc theo con đường hẹp, tránh xa đường chính đông đúc.
- Be careful when driving on this side road as it is not well lit at night.
Hãy cẩn thận khi lái xe trên con đường phụ này vì nó không được chiếu sáng tốt vào ban đêm.
- The cyclist pedaled enthusiastically down the tree-lined side road, enjoying the peaceful scenery.
Người đi xe đạp hăng hái đạp xe xuống con đường bên cạnh rợp bóng cây, tận hưởng quang cảnh yên bình.
- The side road that leads to the lake is not marked, so make sure to keep an eye out for the turnoff.
Đường phụ dẫn đến hồ không có biển báo, vì vậy hãy chú ý đến lối rẽ.
- The postman delivered letters along the winding side road before returning to his van.
Người đưa thư giao thư dọc theo con đường quanh co trước khi quay trở lại xe tải của mình.
- After several bends and twists, the side road finally opened up to reveal a stunning vista.
Sau nhiều khúc cua và vòng xoay, con đường phụ cuối cùng cũng mở ra để lộ ra quang cảnh tuyệt đẹp.
- The historic homes on the side road are still standing testament to the town's rich heritage.
Những ngôi nhà lịch sử trên con đường bên cạnh vẫn còn tồn tại như minh chứng cho di sản phong phú của thị trấn.
- The side road is unpaved and impassable in wet weather, so proceed with caution.
Đường phụ không được trải nhựa và không thể đi qua khi thời tiết ẩm ướt, vì vậy hãy cẩn thận khi di chuyển.
- The side road connects the nearby neighborhoods, providing a convenient shortcut for residents.
Con đường phụ kết nối các khu dân cư lân cận, tạo lối đi tắt thuận tiện cho cư dân.