Definition of sickness benefit

sickness benefitnoun

lợi ích bệnh tật

/ˈsɪknəs benɪfɪt//ˈsɪknəs benɪfɪt/

The term "sickness benefit" originated in the context of social welfare programs that provide financial support to employed individuals who are unable to work due to illness or injury. In the late 19th and early 20th centuries, many countries introduced legislation to create such schemes. In the UK, for example, the first formal sickness benefit program was enacted in 1891 as part of the National Insurance Act. This act provided financial assistance to insured individuals who were ill for more than eight weeks. The word "sickness" referred to the physical condition or ailment that made the individual unable to work, while "benefit" referred to the financial compensation provided throughout the period of sick leave. This terminology has since been adopted by various social welfare programs around the world, including those in Australia, Canada, New Zealand, and many European countries. The specifics of these programs may vary in terms of eligibility requirements, the duration and amount of benefits, and funding sources. Overall, the usage of "sickness benefit" reflects the importance of providing social protection to individuals affected by sickness or injury who are typically excluded from the labor market, enabling them to manage healthcare costs, alleviate financial stress, and promote a healthy transition after illness or injury.

namespace
Example:
  • After being diagnosed with a serious illness, the employee applied for sickness benefit and was granted time off work to recover.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh nghiêm trọng, nhân viên này đã nộp đơn xin trợ cấp ốm đau và được cấp thời gian nghỉ làm để hồi phục.

  • The company's sickness benefit policy enabled the employee to receive a portion of their salary while they were unable to work due to sickness.

    Chính sách trợ cấp ốm đau của công ty cho phép nhân viên nhận được một phần lương trong thời gian họ không thể làm việc do ốm đau.

  • The sickness benefit scheme provided much-needed financial support to the employee during their lengthy recovery period.

    Chương trình trợ cấp ốm đau cung cấp hỗ trợ tài chính rất cần thiết cho nhân viên trong thời gian hồi phục dài.

  • The sickness benefit policy allowed the employee to take as long as they needed to recuperate without worrying about their finances.

    Chính sách trợ cấp ốm đau cho phép nhân viên có thời gian nghỉ ngơi tùy ý để hồi phục mà không phải lo lắng về tài chính.

  • As the employee approached the end of their sickness benefit period, they were informed that they could return to work on a part-time basis to assist with the transition.

    Khi nhân viên sắp kết thúc thời gian hưởng trợ cấp ốm đau, họ được thông báo rằng họ có thể quay lại làm việc bán thời gian để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.

  • The employee's sickness benefit claim was widely supported by their doctor, who recommended a significant amount of time off work to fully heal.

    Yêu cầu trợ cấp ốm đau của nhân viên được bác sĩ ủng hộ rộng rãi, người đã đề nghị nghỉ làm một khoảng thời gian đáng kể để bình phục hoàn toàn.

  • The company's sickness benefit schemes were praised by the employee, who noted that they receive comprehensive and competent medical care as a result.

    Các nhân viên khen ngợi chế độ trợ cấp ốm đau của công ty, họ lưu ý rằng nhờ đó, họ nhận được dịch vụ chăm sóc y tế toàn diện và có năng lực.

  • The sickness benefit included a variety of benefits, including medical care, counseling, and financial assistance.

    Quyền lợi ốm đau bao gồm nhiều quyền lợi khác nhau, trong đó có chăm sóc y tế, tư vấn và hỗ trợ tài chính.

  • The employee's sickness benefit period allowed them ample time to readjust after their health crisis and recover before returning to work.

    Thời gian hưởng trợ cấp ốm đau của nhân viên cho phép họ có đủ thời gian để điều chỉnh lại sau cuộc khủng hoảng sức khỏe và phục hồi trước khi quay lại làm việc.

  • The company's sickness benefit provision has made it possible for employees to recover fully, whilst minimizing the company's disruption during their absence.

    Chế độ trợ cấp ốm đau của công ty giúp nhân viên có thể phục hồi hoàn toàn, đồng thời giảm thiểu sự gián đoạn của công ty trong thời gian họ vắng mặt.