Definition of shuttlecock

shuttlecocknoun

ShuttleCock

/ˈʃʌtlkɒk//ˈʃʌtlkɑːk/

The term "shuttlecock" has a fascinating origin. It comes from the Old English word "scytelcoc," which literally means "arrow-cock." This name reflects the early form of the game where a feathered object was "shot" across a court with a bat. Over time, the game evolved, and the "arrow" part of the name was dropped, leaving us with the familiar "shuttlecock." The "cock" part likely refers to the feathered head of the object, which resembles a rooster's tail.

Summary
type danh từ
meaningquả cầu lông
namespace
Example:
  • The shuttlecock sailed through the air as the player smashed it with a forward swing.

    Quả cầu lông bay lên không trung khi người chơi đập nó bằng một cú đánh về phía trước.

  • The shuttlecock traveled at high speed between the badminton court's limits as the players chased after it.

    Quả cầu lông di chuyển với tốc độ cao giữa ranh giới sân cầu lông trong khi các cầu thủ đuổi theo nó.

  • The athletic shuttlecock moved gracefully through the air as the shuttler executed a cheeky drop shot.

    Quả cầu lông uyển chuyển di chuyển trên không trung khi người chơi thực hiện cú đánh cầu táo bạo.

  • The shuttlecock's bamboo frame whistled through the stillness as it landed on the opponent's court.

    Khung tre của quả cầu lông rít lên trong sự tĩnh lặng khi nó rơi xuống sân đối phương.

  • The nimble shuttlecock drifted effortlessly to both the left and right sides of the court as the player made quick maneuvers.

    Quả cầu lông nhanh nhẹn trôi nhẹ nhàng sang cả bên trái và bên phải sân khi người chơi thực hiện những động tác nhanh nhẹn.

  • The shuttlecock's shuttle-shaped plume cast an unpredictable flight pattern, giving opponents a difficult time.

    Chùm lông hình thoi của quả cầu lông tạo ra một đường bay không thể đoán trước, gây khó khăn cho đối thủ.

  • The shuttlecock's colorful plumage sent striking contrast as it contrasted against the predominantly green court.

    Bộ lông đầy màu sắc của quả cầu lông tạo nên sự tương phản nổi bật trên nền sân cầu lông chủ yếu là màu xanh lá cây.

  • The shuttlecock's feathers tickled the badminton player's skin as he or she returned it with finesse.

    Những chiếc lông cầu lông chạm vào làn da của người chơi cầu lông khi anh ta hoặc cô ta đánh trả nó một cách khéo léo.

  • The shuttlecock's unique trajectory, thanks to the wind's gusts, necessitated some last-minute adjustments by the competitors.

    Quỹ đạo đặc biệt của quả cầu lông, do ảnh hưởng của gió giật, đòi hỏi các vận động viên phải có một số điều chỉnh vào phút cuối.

  • The shuttlecock's plume twirled and spiraled through the air as the shuttler masterfully played a dazzling array of strokes.

    Chùm cầu lông xoay tròn và xoắn ốc trong không khí khi người chơi cầu lông điêu luyện thực hiện một loạt những cú đánh cầu ngoạn mục.

Related words and phrases

All matches