Definition of shut in

shut inphrasal verb

đóng cửa

////

The expression "shut in" has a long history in the English language, dating back to the mid-15th century. It originally referred to persons who were physically confined to their homes due to illness, quarantine, or other restrictions. The term derives from the Old English phrase "sǣlt in," which translates to "put in" or "set in," emphasizing the idea of being enclosed or imprisoned within four walls. The phrase "shut in" connotes a sense of restriction, confinement, or isolation, suggesting a lack of freedom or mobility. In modern English, it is often used figuratively to describe people who feel trapped or constrained by external circumstances, such as financial hardship, personal problems, or physical limitations. The etymology of the word reinforces the sense of being trapped or imprisoned, perhaps subconsciously invoking associations of claustrophobia or entrapment. The image of being locked inside a building, cut off from the outside world, summons up powerful feelings of stress and anxiety, highlighting the importance of human interaction and interconnectedness. Whether used literally or figuratively, "shut in" remains a potent and evocative expression, captured by its rich heritage and rich semantic history.

namespace
Example:
  • The windows of the abandoned house were shut as if someone had locked it up for years.

    Cửa sổ của ngôi nhà bỏ hoang đóng chặt như thể ai đó đã khóa nó trong nhiều năm.

  • The clerk shut the cash register and locked the door behind her as she left the bank.

    Nhân viên thu ngân đóng máy tính tiền và khóa cửa lại khi cô rời khỏi ngân hàng.

  • The Rayburn in the kitchen gently hummed as my grandmother shut its door after baking a batch of cookies.

    Chiếc lò nướng Rayburn trong bếp phát ra tiếng kêu nhẹ nhàng khi bà tôi đóng cửa lò sau khi nướng xong một mẻ bánh quy.

  • The director shouted "cut!" and the camera operator shut down the equipment, signaling the end of the day's shoot.

    Đạo diễn hô "cắt!" và người quay phim tắt thiết bị, báo hiệu ngày quay phim kết thúc.

  • The doctor shut the exam room door, pausing to gather his thoughts before breaking the news to his patient.

    Bác sĩ đóng cửa phòng khám, dừng lại để suy nghĩ trước khi thông báo tin tức cho bệnh nhân.

  • The pitcher shut the umpire up by striking out the final batter in the game.

    Người ném bóng đã khiến trọng tài phải im lặng khi loại người đánh bóng cuối cùng trong trận đấu.

  • The record player shut off with a satisfying click, marking the end of the evening's dance party.

    Tiếng máy hát đĩa tắt hẳn với một tiếng tách vui tai, báo hiệu buổi tiệc khiêu vũ buổi tối đã kết thúc.

  • The gatekeeper shut the gate behind the latecomers, barring their entry into the sold-out concert.

    Người gác cổng đóng cổng lại sau lưng những người đến muộn, không cho họ vào buổi hòa nhạc đã bán hết vé.

  • The teacher shut the classroom door behind her as she left for her lunch break, leaving the students to work on their assignments undisturbed.

    Cô giáo đóng cửa lớp lại sau khi cô rời đi để nghỉ trưa, để lại học sinh làm bài tập mà không bị làm phiền.

  • The carpenter shut the door behind him, sealing off the work area and preventing any accidents from passing by.

    Người thợ mộc đóng cửa lại sau lưng, niêm phong khu vực làm việc và ngăn ngừa mọi tai nạn có thể xảy ra.