Definition of shrug aside

shrug asidephrasal verb

nhún vai sang một bên

////

The expression "shrug aside" is a figurative phrase that originated from the literal gesture of shrugging. Shrugging is a body language expression that involves raising one's shoulders and spreading them in a comfortable or nonchalant manner. In the mid-19th century, the word "shrug" was coined to describe this physical action. The phrase "shrug aside" emerged in the late 19th century as a way to convey the idea of dismissing something with a casual, almost indifferent attitude. The term "shrug aside" suggests that the person disregarding the matter in question is doing so without much thought or effort. The phrase has since become common in written and spoken English, appearing in everything from casual conversation to academic and literary works. Its origin in physical gesture highlights the powerful role that body language plays in human communication. By adopting the relaxed and carefree posture associated with shrugging, individuals can convey a sense of nonchalance and ease that may help them to appear more confident and collected. Ultimately, "shrug aside" is a useful and universally recognized phrase that continues to enrich our lexicon and reflect the many ways in which our bodies speak for us.

namespace
Example:
  • After losing the game, the coach simply shrug aside any blame and left the stadium.

    Sau khi thua trận, huấn luyện viên chỉ đơn giản là gạt bỏ mọi lời chỉ trích và rời khỏi sân vận động.

  • The politician brushed off any criticism about her voting record with a casual shrug aside.

    Nữ chính trị gia này đã bỏ qua mọi lời chỉ trích về hồ sơ bỏ phiếu của mình bằng một cái nhún vai thản nhiên.

  • The teacher shrugged aside questions about the exam grading system, saying it followed school policy.

    Giáo viên này gạt bỏ những câu hỏi về hệ thống chấm điểm bài thi và nói rằng nó tuân theo chính sách của trường.

  • When confronted with evidence, the suspect simply shrug aside accusations and claimed innocence.

    Khi đối mặt với bằng chứng, nghi phạm chỉ đơn giản là bỏ qua những lời buộc tội và tuyên bố mình vô tội.

  • The athlete shrugged aside suggestions that his performance had declined, instead attributing it to a bit of a slump.

    Vận động viên này đã gạt bỏ những ý kiến ​​cho rằng thành tích của anh đã giảm sút, thay vào đó, anh cho rằng đó là do anh hơi sa sút.

  • The artist shrug aside complaints about the price of the artwork, explaining that it was a reflection of the value of the piece.

    Nghệ sĩ bỏ qua những lời phàn nàn về giá của tác phẩm nghệ thuật, giải thích rằng đó là sự phản ánh giá trị của tác phẩm.

  • The musician shrugged aside queries about the genre of music he was playing, claiming that it was an exploration of new themes.

    Nhạc sĩ này phớt lờ những câu hỏi về thể loại nhạc mà anh đang chơi, khẳng định rằng anh đang khám phá những chủ đề mới.

  • The student shrugged aside demands to study harder, insisting that she was doing just fine.

    Cô sinh viên phớt lờ yêu cầu phải học chăm chỉ hơn, khẳng định rằng mình đang làm tốt.

  • The judge shrugged aside suggestions that the verdict was based on political considerations, stating that the guidance of the law had been followed.

    Thẩm phán gạt bỏ những ý kiến ​​cho rằng phán quyết dựa trên những cân nhắc chính trị, tuyên bố rằng tòa đã tuân thủ theo luật định.

  • When asked about comments made by a rival, the star shrugged aside any significance, saying that it was just typical industry gossip.

    Khi được hỏi về những bình luận của đối thủ, ngôi sao này đã bỏ qua mọi ý nghĩa, nói rằng đó chỉ là những lời đồn đại thông thường trong ngành.