Definition of shrill

shrilladjective

chói tai

/ʃrɪl//ʃrɪl/

The word "shrill" originated from the Old English word "hryge", which meant "skin, hide, or hide-covered vessel". This word evolved over time, with its Old English derivative "hryggian" meaning "to cry out loudly with a raw or hoarse voice". The Middle English version of the word, "shril", later appeared in the 14th century, and it meant "loud and piercing in sound, especially a woman's voice". This definition was influenced by the feminine connotations of loudness and voice pitch during the Middle Ages. The word "shrill" has undergone some changes in meaning over time. In the 15th century, it started to refer to any loud and screeching sound, not just a woman's voice. By the 16th century, it took on its current meaning of "loud and high-pitched in sound, especially a woman's voice that is considered unpleasantly loud or sharp". In summary, the origin of the word "shrill" can be traced back to its Old English roots, with its meaning evolving over time to describe loud, high-pitched sounds, particularly when applied to a woman's voice.

Summary
type tính từ
meaningthe thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
examplewhistle shrills: tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
exampleto shrill out a song: the thé hát một bài
exampleto shrill out a complaint: than phiền nheo nhéo
meaning(nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)
type động từ
meaning(thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
examplewhistle shrills: tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
exampleto shrill out a song: the thé hát một bài
exampleto shrill out a complaint: than phiền nheo nhéo
namespace

very high and loud, in an unpleasant way

rất cao và ồn ào, một cách khó chịu

Example:
  • The PE teacher’s shrill voice rang out across the school fields.

    Giọng nói chói tai của giáo viên thể dục vang vọng khắp sân trường.

  • The shrill cries of children broke the silence.

    Tiếng khóc chói tai của trẻ em phá vỡ sự im lặng.

  • The politician's shrill voice carried through the room during her heated debate.

    Giọng nói the thé của chính trị gia vang khắp phòng trong cuộc tranh luận sôi nổi của bà.

  • The fire engine's shrill siren pierced through the quiet night as it sped by.

    Tiếng còi báo động chói tai của xe cứu hỏa xuyên thủng màn đêm yên tĩnh khi nó lao vút qua.

  • The alarm clock's shrill beep jarred her out of her deep sleep.

    Tiếng bíp chói tai của đồng hồ báo thức kéo cô ra khỏi giấc ngủ sâu.

Related words and phrases

loud and determined but often unreasonable

ồn ào và kiên quyết nhưng thường không hợp lý

Example:
  • shrill demands/protests

    yêu cầu/phản đối gay gắt

Related words and phrases

All matches