- The corner cabinet kept shoving up against the wall every time the dishwasher was loaded.
Tủ góc cứ đẩy vào tường mỗi lần cho bát đĩa vào máy rửa chén.
- My package got shoved up in transit, causing it to arrive a day late.
Gói hàng của tôi bị xô đẩy trong quá trình vận chuyển, khiến nó đến muộn một ngày.
- The heap of paper on my desk keeps shoving up and making it difficult to find what I need.
Đống giấy tờ trên bàn làm việc của tôi cứ chất cao lên và khiến tôi khó tìm được thứ mình cần.
- She accidentally shoved up the chair she had been sitting in, causing it to fall over.
Cô vô tình đẩy chiếc ghế đang ngồi lên, khiến nó đổ xuống.
- The old pipes in our building keep shoving up, causing water to leak from the faucets.
Những đường ống cũ trong tòa nhà của chúng tôi liên tục bị đẩy lên, khiến nước rò rỉ từ vòi nước.
- The solar panels on the roof have been shoving up our electricity bill.
Các tấm pin mặt trời trên mái nhà làm tăng hóa đơn tiền điện của chúng tôi.
- My boxers kept shoving up during the meeting, and I struggled to keep them in place.
Quần đùi của tôi cứ nhô lên trong suốt buổi họp và tôi phải rất vất vả để giữ chúng ở đúng vị trí.
- The clock tower bells shoved up the whole neighborhood during the hourly chime.
Tiếng chuông của tháp đồng hồ vang lên khắp khu phố trong tiếng chuông báo giờ.
- The sales rep shoved up the price of the product at the last minute.
Nhân viên bán hàng đã tăng giá sản phẩm vào phút cuối.
- The coughing fit shoved up my throat and left me gasping for air.
Cơn ho trào lên cổ họng khiến tôi phải thở hổn hển.