- The captain instructed the crew to shove off and set sail for open waters.
Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn rời tàu và giương buồm ra khơi.
- The boat's engine roared to life as they finally shoved off from the dock.
Động cơ của thuyền gầm lên khi họ cuối cùng cũng rời khỏi bến tàu.
- After a week of preparations, the sailors shoved off from the quay and began their voyage.
Sau một tuần chuẩn bị, các thủy thủ rời khỏi bến tàu và bắt đầu chuyến hành trình.
- The fishermen shoved off from the pier with their nets and gear, ready to catch a bountiful haul.
Những người đánh cá đẩy lưới và dụng cụ của họ ra khỏi bến tàu, sẵn sàng đánh bắt một mẻ cá bội thu.
- The kayakers shoved off from the riverbank, paddling eagerly towards the horizon.
Những người chèo thuyền kayak rời khỏi bờ sông, háo hức chèo về phía chân trời.
- The raft-builders shoved off from the shore, their flimsy vessel swaying precariously in the choppy water.
Những người đóng bè đẩy thuyền ra khỏi bờ, con thuyền mong manh của họ lắc lư một cách nguy hiểm trên mặt nước gợn sóng.
- The yachtsmen shoved off from the marina, their sails poised to catch the wind.
Những người lái du thuyền rời khỏi bến du thuyền, cánh buồm căng phồng đón gió.
- The cargo ship shoved off from the loading dock, its towering masts disappearing into the distance.
Con tàu chở hàng rời khỏi bến tàu, những cột buồm cao chót vót biến mất vào phía xa.
- The rowers shoved off from the boathouse, pulling hard against the water.
Những người chèo thuyền đẩy thuyền ra khỏi nhà thuyền, chèo mạnh vào mặt nước.
- The canoeists shoved off from the lake's edge, paddling with determination towards their destination.
Những người chèo thuyền rời khỏi bờ hồ, chèo thuyền với quyết tâm hướng về đích.