Definition of shotgun

shotgunnoun

Súng ngắn

/ˈʃɒtɡʌn//ˈʃɑːtɡʌn/

The word "shotgun" likely originated in the 18th century, combining "shot" (referring to the pellets fired) and "gun." Early shotguns were smoothbore firearms designed for firing multiple pellets (shot) at close range, ideal for hunting birds. The term gained widespread use in the 19th century, coinciding with the development of more powerful and reliable shotguns. Its use evolved beyond hunting to include other applications like self-defense and law enforcement.

Summary
typedanh từ
meaningsúng săn
namespace
Example:
  • After the argument, he stormed out of the house, slamming the door behind him and shouting, "I'm taking the shotgun and heading to my parent's cabin until this blows over!"

    Sau cuộc cãi vã, anh ta lao ra khỏi nhà, đóng sầm cửa lại và hét lớn: "Tôi sẽ cầm súng và đến cabin của bố mẹ tôi cho đến khi mọi chuyện lắng xuống!"

  • In the thrilling action movie, the hero faced off against the villain in a dramatic standoff, with each man clutching a shotgun and glaring menacingly at the other.

    Trong bộ phim hành động ly kỳ này, người anh hùng đối đầu với kẻ phản diện trong một cuộc chiến kịch tính, mỗi người đều cầm một khẩu súng ngắn và trừng mắt nhìn người kia một cách đe dọa.

  • When the burglar broke into the house, the homeowner leaped out of bed, grabbed the trusty shotgun from under the bed, and chased the intruder down the hallway.

    Khi tên trộm đột nhập vào nhà, chủ nhà đã nhảy ra khỏi giường, lấy khẩu súng ngắn đáng tin cậy dưới gầm giường và đuổi tên đột nhập xuống hành lang.

  • The hunter, overflowing with excitement, loaded his shotgun with shells and set off into the woods, his heart pounding in his chest as he scanned the trees for a glimpse of his prey.

    Người thợ săn, tràn đầy phấn khích, nạp đạn vào khẩu súng ngắn và lao vào rừng, tim đập thình thịch trong lồng ngực khi anh ta quan sát từng cái cây để tìm kiếm con mồi.

  • In the small town of Hickory Grove, shotguns were a commonly-seen sight, as hunters loaded them up with buckshot and marched into the nearby forest in search of game.

    Ở thị trấn nhỏ Hickory Grove, súng săn là cảnh tượng thường thấy khi những người thợ săn nạp đạn vào súng và đi vào khu rừng gần đó để tìm kiếm con mồi.

  • As the storm raged on outside, the terrified family huddled together in the living room, clutching their shotguns and praying that the windows wouldn't break.

    Khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, gia đình sợ hãi co ro trong phòng khách, nắm chặt súng săn và cầu nguyện rằng cửa sổ sẽ không bị vỡ.

  • The sheriff of Porcupine Gulch was a formidable figure, renowned for his trusty shotgun which he carried at all times, just in case trouble brewed.

    Cảnh sát trưởng của Porcupine Gulch là một nhân vật đáng gờm, nổi tiếng với khẩu súng ngắn đáng tin cậy mà ông luôn mang theo bên mình, đề phòng trường hợp có rắc rối xảy ra.

  • During the home invasion, the terrified family scrambled for a weapon, frantically searching through the closets until they finally came across a dusty old shotgun, loaded and ready to fire.

    Trong lúc đột nhập vào nhà, gia đình hoảng sợ đã vội vã tìm vũ khí, lục tung tủ quần áo cho đến khi cuối cùng họ tìm thấy một khẩu súng săn cũ bám bụi, đã lên đạn và sẵn sàng bắn.

  • The crop duster, a skilled pilot, bore down on the combine, his shotgun aimed at the farmer's head as he demanded the farmer hand over the deed to his land.

    Người phun thuốc trừ sâu, một phi công lành nghề, lao nhanh về phía máy gặt đập liên hợp, chĩa súng vào đầu người nông dân khi anh ta yêu cầu người nông dân giao nộp giấy tờ sở hữu đất đai của mình.

  • The mechanic's rattletrap truck, full of shotguns and hunting supplies, rumbled down the dusty road, en route to a weekend of adventure in the great outdoors.

    Chiếc xe tải cũ kỹ của thợ máy, chất đầy súng ngắn và đồ dùng đi săn, ầm ầm chạy trên con đường bụi bặm, trên đường đến một kỳ nghỉ cuối tuần phiêu lưu ngoài trời tuyệt vời.

Idioms

ride shotgun
(especially North American English, informal)to ride in the front passenger seat of a car or truck