- The radio operator tuned his device to the short wave frequency in order to receive news from international broadcasters.
Người điều khiển đài phát thanh đã điều chỉnh thiết bị của mình sang tần số sóng ngắn để nhận tin tức từ các đài phát thanh quốc tế.
- The hiker used a short wave radio to communicate with other hikers in the area, despite being surrounded by dense vegetation.
Người đi bộ đường dài đã sử dụng radio sóng ngắn để liên lạc với những người đi bộ đường dài khác trong khu vực, mặc dù xung quanh họ là thảm thực vật rậm rạp.
- The short wave length of the X-rays emitted by the machine allowed the doctor to see deep into the bones of the patient's body.
Bước sóng ngắn của tia X do máy phát ra cho phép bác sĩ nhìn sâu vào xương trong cơ thể bệnh nhân.
- The sailor used a short wave navigation system to avoid colliding with other ships in the dense fog.
Người thủy thủ đã sử dụng hệ thống dẫn đường sóng ngắn để tránh va chạm với các tàu khác trong sương mù dày đặc.
- The scientists discovered that the short wave radiation emitted by the stars could help them understand their chemical composition.
Các nhà khoa học phát hiện ra rằng bức xạ sóng ngắn do các ngôi sao phát ra có thể giúp họ hiểu được thành phần hóa học của chúng.
- The engineer listened to the short wave transmissions to determine the cause of the interference that was affecting the frequency of the equipment.
Người kỹ sư đã lắng nghe các sóng ngắn được truyền đi để xác định nguyên nhân gây nhiễu ảnh hưởng đến tần số của thiết bị.
- The traveler used a short wave receiver to stay informed about local weather conditions, which helped him avoid dangerous situations during his journey.
Lữ khách đã sử dụng máy thu sóng ngắn để cập nhật tình hình thời tiết tại địa phương, giúp anh tránh được những tình huống nguy hiểm trong suốt hành trình.
- The astronomer used a short wave telescope to detect the radiation emitted by distant galaxies, which helped her understand the origins of the universe.
Nhà thiên văn học đã sử dụng kính viễn vọng sóng ngắn để phát hiện bức xạ phát ra từ các thiên hà xa xôi, giúp bà hiểu được nguồn gốc của vũ trụ.
- The archaeologist used a short wave sensor to detect the presence of ancient ruins buried deep beneath the surface of the ground.
Nhà khảo cổ học đã sử dụng một cảm biến sóng ngắn để phát hiện sự hiện diện của những tàn tích cổ đại được chôn sâu dưới bề mặt đất.
- The runner used a short wave communication device to keep in touch with support staff during the marathon, which helped her stay motivated and informed.
Người chạy bộ này đã sử dụng thiết bị liên lạc sóng ngắn để giữ liên lạc với đội ngũ hỗ trợ trong suốt cuộc chạy marathon, giúp cô duy trì động lực và cập nhật thông tin.