Definition of shopping trolley

shopping trolleynoun

xe đẩy mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ trɒli//ˈʃɑːpɪŋ trɑːli/

The term "shopping trolley" originated in the United Kingdom in the middle of the 20th century as a replacement for the earlier term "basket boy" that had been used to describe a store employee who helped shoppers carry their goods to their cars or homes. The initial design of the shopping trolley, also known as a supermarket cart, was patented in the United States in 1937 by Sylvan Goldman, a grocery store owner in Oklahoma City. However, it wasn't until the 1950s that the trolleys became a common sight in UK supermarkets, as part of an effort to improve the shopping experience for customers. The term "shopping trolley" reflects the way the carts were designed to move easily and quickly around the store, allowing shoppers to load up large quantities of goods without the need for assistance. The name also highlights the fact that the trolley is specifically intended for use during shopping trips, rather than as a general-purpose cart. Over time, the design of shopping trolleys has evolved to include features like built-in seats, child restraints, and removable baskets, making them a more versatile and convenient tool for shoppers. Today, the concept of the shopping trolley has spread to supermarkets and stores around the world, helping to make the process of buying groceries and other goods faster, more convenient, and more enjoyable for shoppers everywhere.

namespace
Example:
  • Rachel pushed her overflowing shopping trolley through the crowded supermarket aisles, hoping to find a shorter checkout line.

    Rachel đẩy chiếc xe đẩy hàng đầy ắp của mình qua những lối đi đông đúc trong siêu thị, hy vọng tìm được hàng thanh toán ngắn hơn.

  • John struggled to steer his heavy shopping trolley filled with bags of cement and concrete mix as he made his way out of the hardware store.

    John phải vật lộn để điều khiển chiếc xe đẩy hàng nặng trĩu chứa đầy những bao xi măng và hỗn hợp bê tông khi anh bước ra khỏi cửa hàng kim khí.

  • Sarah piled her shopping trolley high with fruits, vegetables, and household items as she prepared for a week-long vacation.

    Sarah chất đầy xe đẩy mua sắm với trái cây, rau củ và đồ gia dụng để chuẩn bị cho kỳ nghỉ kéo dài một tuần.

  • The elderly lady carefully selected each item from the shelves, placing them in her lightweight shopping trolley to prevent any strain on her back.

    Người phụ nữ lớn tuổi cẩn thận chọn từng món đồ trên kệ, đặt chúng vào xe đẩy mua sắm nhẹ của mình để tránh gây áp lực cho lưng.

  • The group of friends chatted excitedly as they loaded their shopping trolleys with party supplies and snacks for the upcoming festivities.

    Nhóm bạn trò chuyện hào hứng trong khi chất đầy xe đẩy mua sắm những vật dụng dự tiệc và đồ ăn nhẹ cho lễ hội sắp tới.

  • Mike raced through the store with his the contents of his shopping trolley swaying back and forth as he tried to find a replacement item for his broken lamp.

    Mike chạy vội qua cửa hàng, xe đẩy hàng lắc lư qua lại để cố tìm món đồ thay thế cho chiếc đèn hỏng của mình.

  • The couple wheeled their shopping trolley through the mall, pausing occasionally to admire the displays of high-end fashion and expensive electronics.

    Cặp đôi đẩy xe đẩy mua sắm khắp trung tâm thương mại, thỉnh thoảng dừng lại để chiêm ngưỡng những mặt hàng thời trang cao cấp và đồ điện tử đắt tiền.

  • The kids begged and whined as their parents loaded them into the trolley, promising to take them to the toy section once they've finished their errands.

    Những đứa trẻ nài nỉ và than vãn khi bố mẹ chúng nhét chúng vào xe đẩy, hứa sẽ đưa chúng đến khu đồ chơi sau khi hoàn thành việc vặt.

  • The tired mother pulled her six-year-old in the shopping trolley, resting her feet after a busy day of cleaning and cooking.

    Người mẹ mệt mỏi kéo đứa con sáu tuổi của mình vào xe đẩy hàng, nghỉ chân sau một ngày bận rộn dọn dẹp và nấu nướng.

  • The store staff watched as the customer parked his trolley outside the entrance, removing all the bags and boxes to sort through his purchases before heading home.

    Nhân viên cửa hàng theo dõi khi khách hàng đỗ xe đẩy bên ngoài lối vào, lấy hết túi và hộp ra để phân loại đồ mình mua trước khi về nhà.