Definition of shopping arcade

shopping arcadenoun

khu mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ ɑːkeɪd//ˈʃɑːpɪŋ ɑːrkeɪd/

The term "shopping arcade" was coined in the mid-19th century in response to the growing trend of urbanization and the emergence of new commercial districts in cities across the world. These arcades, characterized by their covered and arcaded walkways, provided a covered and sheltered shopping experience for the middle and upper classes, who were hesitant to frequent crowded and exposed outdoor markets. The word "arcade" itself originated from the Latin "arcus," meaning an arch, and refers to the distinctive arched ceilings and walkways that define these structures. The first shopping arcade, the Passages Couverts in Paris, was built in 1826, and the concept quickly spread to other European cities and then to the United States and beyond. Today, many of these historic arcades have been restored and repurposed as cultural and retail attractions, serving as a testament to the enduring appeal of protected shopping environments.

namespace
Example:
  • The bustling shopping arcade was filled with crowds of people carrying shopping bags and browsing through the variety of stores.

    Khu mua sắm nhộn nhịp đông đúc với rất nhiều người mang theo túi mua sắm và dạo qua các cửa hàng.

  • My favorite shopping arcade is a community hub with abundant options for dining, entertainment, and retail therapy.

    Khu mua sắm yêu thích của tôi là một trung tâm cộng đồng với nhiều lựa chọn ăn uống, giải trí và mua sắm.

  • At the entrance of the shopping arcade, I was greeted by the sweet scent of fresh flowers and muffled sounds of a live band playing a lively tune.

    Ở lối vào khu mua sắm, tôi được chào đón bằng mùi hương ngọt ngào của hoa tươi và âm thanh du dương của một ban nhạc đang chơi những giai điệu sôi động.

  • The air conditioning inside the shopping arcade felt like a refreshing oasis after walking through the sweltering sun outside.

    Hệ thống điều hòa bên trong khu mua sắm tạo cảm giác như một ốc đảo sảng khoái sau khi đi bộ dưới cái nắng oi ả bên ngoài.

  • The shopping arcade was an excellent way for me to spend my rainy day indoors, as I shopped for clothes, toys, and other knickknacks.

    Khu mua sắm là nơi tuyệt vời để tôi dành những ngày mưa ở trong nhà, khi tôi mua sắm quần áo, đồ chơi và những món đồ trang trí nhỏ khác.

  • I often prefer shopping arcades as opposed to shopping malls because I can find more unique and affordable items at the smaller boutiques and stores.

    Tôi thường thích các khu mua sắm hơn là các trung tâm mua sắm vì tôi có thể tìm thấy nhiều mặt hàng độc đáo và giá cả phải chăng hơn ở các cửa hàng và cửa hiệu nhỏ hơn.

  • The shopping arcade was also a haven for local artists and craftspeople, who showcased their wares in modest stalls and kiosks.

    Khu mua sắm cũng là thiên đường cho các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương, những người trưng bày sản phẩm của mình trong các gian hàng và ki-ốt khiêm tốn.

  • With my shopping bag overflowing, I found a cozier spot to rest and enjoy a cup of tea at one of the many cafes in the arcade.

    Khi túi mua sắm đã đầy ắp, tôi tìm thấy một nơi ấm cúng hơn để nghỉ ngơi và thưởng thức một tách trà tại một trong nhiều quán cà phê trong khu mua sắm.

  • The shopping arcade also offered a wide range of services, including a post office, bank, and currency exchange center.

    Khu mua sắm cũng cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm bưu điện, ngân hàng và trung tâm đổi tiền.

  • My evening stroll in the shopping arcade ended with a satisfying dinner at a quaint restaurant and a sweet treat from the arcade's famous bakery.

    Chuyến đi dạo buổi tối của tôi ở khu mua sắm kết thúc bằng bữa tối thịnh soạn tại một nhà hàng cổ kính và món bánh ngọt từ tiệm bánh nổi tiếng của khu mua sắm.