Definition of shooting star

shooting starnoun

sao băng

/ˌʃuːtɪŋ ˈstɑː(r)//ˌʃuːtɪŋ ˈstɑːr/

The term "shooting star" originated from ancient times when people observed bright meteors racing across the night sky. In Greek mythology, the meteor was believed to be a celestial body falling to earth, often associated with the gods and their destinies. The Greeks named this phenomenon "φεγαστήρος ἀστήρ," which translates to "burning star" or "falling star," due to the glowing and falling traits. The term "meteor" comes from Greek words meaning "stellar" (meteōros) and "object" (stérēs). These words evolved into the Latin word "meteōra" ("meteōrā," plural form which is now "meteorās") meaning "lofty," and then "meteora," a term referring to the rock formations atop Greek mountains, which in turn inspired the name of a Byzantine monastery. However, over time, people preferred the term "shooting star" because it was easier to remember and conveyed the visual appearance of the meteor's trajectory across the sky. Nowadays, "shooting star" is the widespread term used worldwide to describe this wondrous natural phenomena, a fleeting and breathtaking sight that appears in the vast darkness of the night sky.

namespace
Example:
  • As I gazed up at the sky last night, I caught a glimpse of a shooting star streaking across the darkness.

    Khi tôi ngước nhìn bầu trời đêm qua, tôi thoáng thấy một ngôi sao băng vụt qua bóng tối.

  • The park was alive with excitement as onlookers pointed to the sky and shouted about the frequent sightings of shooting stars.

    Công viên trở nên náo nhiệt khi người dân chỉ tay lên bầu trời và hét lên về những lần thường xuyên nhìn thấy sao băng.

  • The couple lay on their back in the grass, watching the stars twinkle above them as they saw a shooting star shoot by.

    Cặp đôi nằm ngửa trên bãi cỏ, ngắm nhìn những vì sao lấp lánh phía trên đầu khi họ nhìn thấy một ngôi sao băng vụt qua.

  • The children gasped with delight as they saw the first shooting star of the night.

    Những đứa trẻ há hốc mồm vì sung sướng khi nhìn thấy ngôi sao băng đầu tiên trong đêm.

  • The athlete closed his eyes and imagined himself as a shooting star, soaring through the air with incredible speed.

    Vận động viên nhắm mắt lại và tưởng tượng mình là một ngôi sao băng, bay vút lên không trung với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The shooting star trailed a brilliant trail of light behind it as it disappeared into the darkness.

    Ngôi sao băng để lại một vệt sáng rực rỡ phía sau khi nó biến mất vào bóng tối.

  • The fireworks display began with a dramatic display of shooting stars lighting up the sky.

    Màn bắn pháo hoa bắt đầu bằng màn trình diễn ấn tượng của những ngôi sao băng thắp sáng bầu trời.

  • As the competition drew to a close, the exhausted runners thought of themselves as shooting stars, leaving behind a trail of hard work and perseverance.

    Khi cuộc thi sắp kết thúc, những vận động viên kiệt sức nghĩ rằng mình như những ngôi sao băng, để lại dấu ấn của sự chăm chỉ và kiên trì.

  • The poet was inspired to write about the shooting stars, their fleeting moments of beauty resonating deeply with her.

    Nhà thơ lấy cảm hứng từ những vì sao băng, những khoảnh khắc đẹp đẽ thoáng qua của chúng đã để lại ấn tượng sâu sắc trong bà.

  • The shooting star left a lasting impression on the artist, whose rhapsody of brushstrokes became a tribute to its fleeting grace.

    Ngôi sao băng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghệ sĩ, và những nét vẽ của ông đã trở thành lời tri ân cho vẻ đẹp thoáng qua của nó.