Definition of shooting guard

shooting guardnoun

hậu vệ ghi bàn

/ˈʃuːtɪŋ ɡɑːd//ˈʃuːtɪŋ ɡɑːrd/

The term "shooting guard" in basketball originated in the early 20th century as a way to describe the player on a team who was primarily responsible for scoring points through shooting. The position evolved from the role of the center, who previously had to handle the majority of an offense's scoring responsibilities. As the game became more strategic and specialized in the 1930s and 1940s, coaches recognized the need to distribute specific roles and responsibilities to their players. This led to the position of point guard, tasked with controlling the ball and directing the offense, and power forward, charged with facilitating rebounds and scoring near the basket. The shooting guard, often referred to as the "two-guard," inherited the responsibility to score points from beyond the three-point line, which became a part of the game in 1979. Today, the shooting guard is a critical player on many basketball teams, as they are expected to contribute both offense and defense, accurately shoot from outside the arc, and handle the ball occasionally. Some of the most famous shooting guards in NBA history include Jerry West, Reggie Miller, Kobe Bryant, Ray Allen, and Stephen Curry.

namespace
Example:
  • The shooting guard's long-range accuracy helped his team secure a decisive victory.

    Độ chính xác của cú sút xa của cầu thủ này đã giúp đội của anh giành chiến thắng quyết định.

  • The star shooting guard sank a series of clutch three-pointers in the final minutes of the game.

    Cầu thủ ghi điểm xuất sắc này đã thực hiện thành công một loạt cú ném ba điểm quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu.

  • The shooting guard's favorite spot on the court is the outside wing, where he can catch and shoot from beyond the arc.

    Vị trí ưa thích của hậu vệ ghi điểm trên sân là cánh ngoài, nơi anh ta có thể bắt bóng và ném từ ngoài vòng cung.

  • The opposing team's shooting guard was on fire in the fourth quarter, scoring 15 points in just five minutes.

    Tiền vệ ghi điểm của đội đối phương đã chơi rất tốt trong hiệp thứ tư khi ghi được 15 điểm chỉ trong năm phút.

  • The team's starting shooting guard was sidelined with an injury, leaving the bench player to step up in his place.

    Cầu thủ ghi điểm chính của đội đã phải ngồi ngoài vì chấn thương, khiến cầu thủ dự bị phải vào thay.

  • The shooting guard's quick first step and ability to create his own shot make him a tough cover for defenders.

    Bước di chuyển nhanh nhẹn và khả năng tự tạo cú đánh của cầu thủ này khiến anh trở thành đối thủ khó nhằn đối với các hậu vệ.

  • In high school, the shooting guard was named All-American for his outstanding scoring and defense.

    Ở trường trung học, cầu thủ bảo vệ ghi điểm này đã được vinh danh là cầu thủ toàn Mỹ vì khả năng ghi điểm và phòng thủ xuất sắc của mình.

  • The shooting guard is known for his consistent form and follow-through on his jumpshot, making him a reliable scorer.

    Hậu vệ ghi điểm này được biết đến với phong độ ổn định và khả năng thực hiện cú nhảy, khiến anh trở thành một cầu thủ ghi điểm đáng tin cậy.

  • The team's shooting guard was voted MVP of the tournament due to his exceptional performance from beyond the arc.

    Cầu thủ ghi điểm của đội đã được bầu chọn là MVP của giải đấu nhờ màn trình diễn xuất sắc từ ngoài vòng cung.

  • The shooting guard's instincts and athleticism allow him to excel in both scoring and playing defense.

    Bản năng và sức mạnh của hậu vệ ghi điểm này cho phép anh ấy xuất sắc trong cả việc ghi bàn và phòng thủ.