Definition of shoot for

shoot forphrasal verb

bắn cho

////

The idiom "shoot for" originated in the 1800s in the context of archery and hunting. It referred to the action of aiming one's bow or gun at a target or prey with the intention of hitting it. Over time, the meaning of "shoot for" has evolved to more broadly express the idea of striving to achieve a specific goal or outcome. Today, the phrase is commonly used in a variety of contexts, such as in sports, business, and personal endeavors, to express a desire to reach a desired outcome or result.

namespace
Example:
  • The photographer commanded her models to "shoot!" as she clicked the shutter button on her camera.

    Nhiếp ảnh gia ra lệnh cho người mẫu "chụp!" trong lúc bấm nút chụp trên máy ảnh.

  • The vigilante took matters into his own hands and shot the armed robber in a grocery store.

    Người cảnh vệ đã tự mình giải quyết vụ việc và bắn tên cướp có vũ trang trong một cửa hàng tạp hóa.

  • The archer expertly shot an arrow through the narrow opening of the target.

    Người cung thủ khéo léo bắn một mũi tên xuyên qua khe hở hẹp của mục tiêu.

  • The police officer aimed her gun and shouted "freeze!" before shooting the suspected criminal.

    Nữ cảnh sát chĩa súng và hét lớn "đứng im!" trước khi bắn nghi phạm.

  • The weather forecast predicts a high chance of rain showers throughout the afternoon, so you might want to shoot for an indoor activity.

    Dự báo thời tiết cho biết khả năng có mưa rào vào buổi chiều là rất cao, vì vậy bạn có thể muốn tham gia một hoạt động trong nhà.

  • The director ordered his actors to "action!" and gestured for the camera to "shoot!" as the scene began.

    Đạo diễn ra lệnh cho các diễn viên "diễn!" và ra hiệu cho máy quay "quay!" khi cảnh quay bắt đầu.

  • The basketball player made a three-pointer from beyond the arc, shooting the ball with precision and force.

    Cầu thủ bóng rổ thực hiện cú ném ba điểm từ ngoài vòng cung, ném bóng với độ chính xác và lực mạnh.

  • During a hectic game of paintball, the group eagerly shouted "regen!" and "shoot!" as they tried to eliminate one another.

    Trong một trò chơi bắn súng sơn hỗn loạn, cả nhóm háo hức hét lên "tái sinh!" và "bắn!" khi cố gắng loại bỏ nhau.

  • The hunter took his time and carefully shot the loaded arrow, hoping to hit the precise spot on the deer's chest.

    Người thợ săn từ bắn mũi tên đã lên đạn, hy vọng sẽ bắn trúng đúng vị trí trên ngực con nai.

  • The mountain biker skillfully navigated a rocky downhill trail, expertly shooting through every challenging terrain as she accelerated toward the finish line.

    Người đi xe đạp leo núi khéo léo vượt qua con đường dốc đầy đá, thành thạo vượt qua mọi địa hình đầy thử thách khi cô tăng tốc hướng tới vạch đích.