thợ đóng giày
/ˈʃuːˌmeɪkə/The word "shoemaker" has a straightforward origin, combining the Old English words "scō" (shoe) and "mācere" (maker). This means that a shoemaker is literally a "shoe maker". The term evolved over time, with the "scō" becoming "shoe" and the "mācere" becoming "maker", but the core meaning of someone who creates shoes remained consistent.
Người thợ đóng giày địa phương đã cẩn thận đo chân tôi và gợi ý cho tôi một đôi giày vừa vặn nhất.
Sarah là một thợ đóng giày lành nghề có thể biến những đôi bốt cũ thành những đôi giày thời trang.
Người thợ đóng giày tự hào trưng bày tác phẩm của mình, một đôi giày thiết kế tuyệt đẹp được làm từ loại da tốt nhất.
Xưởng đóng giày của người thợ giày chất đầy những chiếc kệ đựng đồ da, hoa văn và dụng cụ, minh chứng cho sự tận tâm của ông với nghề.
Người thợ đóng giày kiên nhẫn lắng nghe khi khách hàng mô tả những đặc điểm anh ta muốn ở đôi giày mới, ghi chép lại mọi chi tiết.
Tay áo của người thợ đóng giày được xắn lên, để lộ những kỹ thuật phức tạp của anh khi anh khéo léo khâu các miếng da lại với nhau.
Người thợ đóng giày đã giải thích về lịch sử làm giày cho khách hàng thích thú, từ giày calcei thời La Mã cổ đại đến giày thể thao hiện đại.
Người học việc của thợ đóng giày nhìn người thầy của mình làm việc chăm chỉ với ánh mắt ngưỡng mộ, những ngón tay nhanh nhẹn đan vào và ra khỏi tấm da.
Đôi mắt của người thợ đóng giày nheo lại ở khóe giày khi anh chia sẻ niềm đam mê tìm ra đôi giày vừa vặn hoàn hảo cho từng khách hàng của mình.
Người thợ đóng giày đã cẩn thận kiểm tra đôi giày cũ của khách hàng, lưu ý tình trạng cũ nát của chúng trước khi đề nghị sửa chúng, mang lại cho chúng một sức sống mới.
All matches