a movement of very high air pressure that is caused by an explosion, earthquake, etc.
một chuyển động có áp suất không khí rất cao do vụ nổ, động đất, v.v. gây ra.
feelings of shock that people experience when something bad happens suddenly
cảm giác sốc mà mọi người trải qua khi có điều gì đó tồi tệ xảy ra đột ngột
- The murder sent shock waves through the whole community.
Vụ giết người đã gây chấn động toàn thể cộng đồng.