Definition of shock troops

shock troopsnoun

quân xung kích

/ˈʃɒk truːps//ˈʃɑːk truːps/

The term "shock troops" refers to elite military units that are specially trained and deployed in critical situations to achieve strategic objectives. The origins of this term can be traced back to World War I, where it was coined by the German military to describe their mostly elite and fanatically loyal stormtrooper units. These units, equipped with submachine guns, heavy machine guns, and flamethrowers, were used to carry out surprise attacks, breach enemy lines, and disrupt their formations. The creatively destabilizing and disruptive nature of these tactics created shock and awe, effectively catching enemy forces off guard and causing them to perhaps crumble under the weight of shock. The name "shock troops" has since been used globally, most commonly used today to describe the Army's 75th Ranger Regiment in the United States (formerly known as the 2nd Ranger Battalion and the 65th Infantry Regiment during the Korean War). These units continue to maintain their elite status through rigorous training, discipline, and a commitment to proficiency in amphibious assaults, airfield seizures, and direct-action raids.

namespace
Example:
  • The government deployed their elite shock troops to quell the riots and restore order in the city.

    Chính phủ đã triển khai lực lượng quân xung kích tinh nhuệ để dập tắt cuộc bạo loạn và lập lại trật tự trong thành phố.

  • The opponent's soccer team relied on their shock troops to score the decisive goals in the final minutes of the match.

    Đội bóng đá của đối phương đã dựa vào lực lượng xung kích của mình để ghi bàn thắng quyết định vào những phút cuối cùng của trận đấu.

  • The criminal mastermind's henchmen served as his shock troops, executing his orders without any hesitation or compassion.

    Những tay sai của tên tội phạm chủ mưu đóng vai trò là đội quân xung kích, thực hiện mệnh lệnh của hắn mà không chút do dự hay thương xót.

  • The military unit known as the shock troops played a significant role in the successful invasion of enemy territory.

    Đơn vị quân đội được gọi là quân xung kích đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc xâm lược thành công vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The CEO's innovative and visionary shock troops transformed the company's fortunes and turned it into a market leader.

    Đội quân sáng tạo và có tầm nhìn xa của CEO đã thay đổi vận mệnh của công ty và đưa công ty trở thành công ty dẫn đầu thị trường.

  • The mountaineers' shock troops braved the fierce blizzard and traversed the treacherous terrain to reach the summit.

    Đội quân xung kích của những người leo núi đã dũng cảm vượt qua trận bão tuyết dữ dội và địa hình hiểm trở để lên tới đỉnh.

  • The police used their shock troops to disperse the protesters and prevent any further damage to public property.

    Cảnh sát đã sử dụng lực lượng xung kích để giải tán những người biểu tình và ngăn chặn mọi thiệt hại thêm cho tài sản công cộng.

  • The athlete's shock troops helped her break the world record in the 0-meter sprint, propelling her to the top of the podium.

    Đội quân xung kích của vận động viên đã giúp cô phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0 mét, đưa cô lên đỉnh bục vinh quang.

  • The business conglomerate's shock troops successfully acquired their rivals and consolidated their position in the market.

    Đội quân xung kích của tập đoàn kinh doanh đã thành công trong việc thâu tóm các đối thủ và củng cố vị thế của họ trên thị trường.

  • The firefighters' shock troops battled the raging inferno and ultimately saved the city from destruction.

    Đội lính cứu hỏa đã chiến đấu với ngọn lửa dữ dội và cuối cùng đã cứu được thành phố khỏi sự hủy diệt.