sự chìm tàu
/ˈʃɪprek//ˈʃɪprek/The word "shipwreck" is a combination of two Old English words: "scip" (ship) and "wrecca" (wreck). "Wrecca" originally referred to something cast ashore by the sea, not necessarily a ship. The combination "shipwreck" likely came into use around the 13th century, as the concept of a ship being destroyed at sea became more common. The word emphasizes the destruction of the vessel, suggesting a tragic event.
the loss or destruction of a ship at sea because of a storm or because it hits rocks, etc.
sự mất mát hoặc phá hủy một con tàu trên biển do bão hoặc do nó va vào đá, v.v.
Họ thoát khỏi vụ đắm tàu trong một cơn bão ở Biển Bắc trong gang tấc.
Vụ đắm tàu chở dầu đã gây ra một trong những vụ tràn dầu tồi tệ nhất trong những năm gần đây.
Thời tiết giông bão đã gây ra vụ đắm tàu chở hàng thương tâm, khiến thủy thủ đoàn bị mắc kẹt trên biển trong nhiều ngày.
Chiếc tàu gỗ cũ đã gặp phải số phận thảm khốc trong một vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển Châu Phi, không còn ai sống sót.
Các thợ lặn đã phát hiện ra những tàn tích của vụ đắm tàu, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về vinh quang và sự sụp đổ trước đây của con tàu đắm này.
a ship that has been lost or destroyed at sea
một con tàu bị mất hoặc bị phá hủy trên biển
Nội dung của các vụ đắm tàu thuộc về nhà nước.
All matches