- The sailor's family waved goodbye as he shippped off on the next voyage.
Gia đình người thủy thủ vẫy tay tạm biệt khi ông lên đường cho chuyến đi tiếp theo.
- After months of training, the soldiers finally shipped off to serve their country.
Sau nhiều tháng huấn luyện, những người lính cuối cùng đã lên đường phục vụ đất nước.
- The student shipped off to college, excited for a new chapter in her life.
Cô sinh viên lên đường đến trường đại học, háo hức chờ đợi một chương mới trong cuộc đời.
- The package was carefully shipped off to its destination, ensuring safe delivery.
Gói hàng đã được vận chuyển cẩn thận đến đích, đảm bảo giao hàng an toàn.
- The stormy weather delayed the ship's departure, but eventually, they shipped off.
Thời tiết giông bão đã làm chậm trễ việc khởi hành của con tàu, nhưng cuối cùng, họ cũng đã rời đi.
- The musician shipped off on tour, bringing his music to audiences across the country.
Nhạc sĩ đã đi lưu diễn, mang âm nhạc của mình đến với khán giả trên khắp cả nước.
- The explorer shipped off to the Amazon rainforest, eager to discover new species.
Nhà thám hiểm đã lên đường đến rừng mưa Amazon với mong muốn khám phá những loài mới.
- The couple shipped off on their honeymoon, starting their new life together.
Cặp đôi này đã đi hưởng tuần trăng mật và bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.
- The athlete shipped off to the Olympics, determined to win the gold medal.
Vận động viên này được đưa đến Thế vận hội với quyết tâm giành huy chương vàng.
- The business tycoon shipped off a generous donation to the charity, making a significant difference in the community.
Ông trùm kinh doanh đã gửi một khoản tiền quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện, tạo nên sự khác biệt đáng kể trong cộng đồng.