Definition of shell shock

shell shocknoun

sốc vỏ

/ˈʃel ʃɒk//ˈʃel ʃɑːk/

The term "shell shock" was first coined during World War I to describe a psychological condition affecting soldiers exposed to the intense and persistent sound of artillery shells. The term stemmed from the belief that the violent detonation of shells caused a physical shock akin to being hit by a shell, which led to temporary or permanent psychiatric symptoms. The term has since fallen out of favor due to its pejorative implications and the widely disputed nature of whether shells could cause actual physical injury. It is now replaced with the more neutral and medical term "post-traumatic stress disorder" (PTSD) to describe the psychological distress suffered by individuals exposed to traumatic events.

namespace
Example:
  • After surviving a bomb explosion, the soldier was diagnosed with shell shock and struggled with anxiety, nightmares, and flashbacks as a result.

    Sau khi sống sót sau vụ nổ bom, người lính được chẩn đoán mắc chứng sốc do đạn pháo và phải vật lộn với chứng lo âu, ác mộng và hồi tưởng lại quá khứ.

  • The soldier's shell shock made it difficult for him to return to civilian life as the constant loud noises and sudden movements triggered his trauma.

    Chứng sốc do bom đạn khiến người lính khó có thể trở lại cuộc sống dân sự vì tiếng ồn lớn liên tục và những chuyển động đột ngột đã kích hoạt chấn thương của anh.

  • The doctor recommended therapy to help the veteran cope with his shell shock, which included exposure therapy, cognitive-behavioral therapy, and medication to manage his symptoms.

    Bác sĩ đã đề nghị liệu pháp điều trị để giúp cựu chiến binh đối phó với chứng sốc chiến tranh, bao gồm liệu pháp tiếp xúc, liệu pháp nhận thức - hành vi và thuốc để kiểm soát các triệu chứng.

  • The soldier's friends and family were supportive through his recovery from shell shock, helping him adjust to his new reality and helping him find healthy ways to cope with his symptoms.

    Bạn bè và gia đình của người lính đã ủng hộ anh trong quá trình hồi phục sau cú sốc chiến tranh, giúp anh thích nghi với thực tế mới và tìm ra những cách lành mạnh để đối phó với các triệu chứng của mình.

  • Shell shock can affect different individuals in different ways, with some veterans experiencing mood swings, memory issues, and physical symptoms such as irritable bowel syndrome and high blood pressure.

    Chứng sốc chiến tranh có thể ảnh hưởng đến mỗi cá nhân theo những cách khác nhau, một số cựu chiến binh bị thay đổi tâm trạng, vấn đề về trí nhớ và các triệu chứng thể chất như hội chứng ruột kích thích và huyết áp cao.

  • Shell shock can also impact a veteran's relationships, causing them to withdraw from social situations and feel isolated from their loved ones.

    Chấn thương tâm lý cũng có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cựu chiến binh, khiến họ tránh xa các hoạt động xã hội và cảm thấy bị cô lập với những người thân yêu.

  • As the veteran learned to live with his shell shock, he found solace in connecting with other veterans who had gone through similar experiences and came to understand that he was not alone.

    Khi người cựu chiến binh học cách sống chung với nỗi ám ảnh chiến tranh, ông tìm thấy niềm an ủi khi kết nối với những cựu chiến binh khác đã trải qua những trải nghiệm tương tự và hiểu rằng ông không đơn độc.

  • Some veterans are more resilient than others when it comes to coping with shell shock, with factors such as prior mental health issues, severity of combat exposure, and social support all playing a role.

    Một số cựu chiến binh có khả năng phục hồi tốt hơn những người khác khi phải đối phó với chứng sốc chiến tranh, các yếu tố như vấn đề sức khỏe tâm thần trước đó, mức độ nghiêm trọng của việc tiếp xúc với chiến trường và sự hỗ trợ xã hội đều đóng vai trò nhất định.

  • Many veterans with shell shock can benefit from a combination of therapy, medication, and lifestyle changes such as exercise, massage, and meditation to manage their symptoms.

    Nhiều cựu chiến binh bị sốc chiến tranh có thể được hưởng lợi từ sự kết hợp giữa liệu pháp, thuốc men và thay đổi lối sống như tập thể dục, mát-xa và thiền định để kiểm soát các triệu chứng.

  • While some veterans eventually recover from shell shock, others may continue to experience symptoms, and it's important for them to receive ongoing support and care to manage their condition and prevent further complications.

    Trong khi một số cựu chiến binh cuối cùng cũng hồi phục sau chấn thương tâm lý, những người khác có thể vẫn tiếp tục gặp phải các triệu chứng và điều quan trọng là họ phải nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc liên tục để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.