- After the police uncovered the evidence, the drug dealer was forced to shell out a large fine.
Sau khi cảnh sát phát hiện ra bằng chứng, kẻ buôn ma túy đã buộc phải nộp một khoản tiền phạt lớn.
- The mayor announced that the city Council would have to shell out $ million for a new bridge project.
Thị trưởng tuyên bố rằng Hội đồng thành phố sẽ phải chi triệu đô la cho dự án xây cầu mới.
- The wealthy investor shelled out millions of dollars to buy an exotic island resort.
Nhà đầu tư giàu có đã chi hàng triệu đô la để mua một hòn đảo nghỉ dưỡng kỳ lạ.
- The company's insiders were forced to shell out their bonuses as a result of the accounting scandal.
Những người trong công ty buộc phải trả tiền thưởng vì vụ bê bối kế toán.
- The team's manager was urged to shell out more money to secure the services of a top player.
Người quản lý đội bóng được thúc giục chi nhiều tiền hơn để có được sự phục vụ của một cầu thủ hàng đầu.
- The hospital had to shell out thousands of dollars for the latest medical equipment to improve patient care.
Bệnh viện đã phải chi hàng ngàn đô la để mua thiết bị y tế mới nhất nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
- The movie studio shelled out a hefty sum to acquire the rights to the latest bestseller.
Hãng phim đã bỏ ra một khoản tiền lớn để mua bản quyền cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.
- The criminal had to shell out a year in prison for embezzling funds from the company.
Tên tội phạm đã phải chịu mức án một năm tù vì tội biển thủ tiền của công ty.
- The bank told the borrower to shell out the principle amount plus interest on overdue loans.
Ngân hàng yêu cầu người vay phải trả số tiền gốc cộng với lãi suất cho các khoản vay quá hạn.
- The CEO announced that the company would have to shell out salary increases to keep up with the competition.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ phải tăng lương để theo kịp đối thủ cạnh tranh.