- The top branch of the old oak tree sheered off during the recent storm, leaving the tree looking lopsided.
Cành trên cùng của cây sồi cổ thụ đã bị gãy trong cơn bão gần đây, khiến cây trông mất cân đối.
- As the climber continued scaling the mountain, a large piece of rock sheered off, causing a cascade of debris to rain down the slope.
Khi người leo núi tiếp tục leo lên núi, một tảng đá lớn bị trượt ra, khiến một loạt mảnh vỡ rơi xuống dốc như mưa.
- The once majestic cliff face was marred by chunks of stone that had simply fallen away, leaving sheer drops that made the heart race.
Vách đá hùng vĩ trước kia giờ đây bị phá hủy bởi những khối đá rơi xuống, để lại những vách đá dựng đứng khiến tim đập nhanh.
- The weight of heavy snow on the tree's branches proved too much, and several limbs starkly sheered off, to the disappointment of the nearby bird population.
Sức nặng của tuyết rơi dày trên các cành cây quá lớn, và một số cành cây bị gãy hẳn, khiến cho quần thể chim gần đó vô cùng thất vọng.
- The man's beard cut through the air as he hollered, "Sheer off this wretched tie!" in triumph as his scissors seized the fabric with finality.
Bộ râu của người đàn ông cắt ngang không khí khi ông ta hét lên, "Cắt phăng cái cà vạt khốn khổ này đi!" trong chiến thắng khi ông ta dùng kéo cắt đứt miếng vải một cách dứt khoát.
- The diver's body broke the surface of the water, gasping for breath, as she sprang away from the sheer cliff face that littered the seabed below her.
Cơ thể của người thợ lặn nhô lên khỏi mặt nước, thở hổn hển khi cô lao ra khỏi vách đá dựng đứng nằm rải rác dưới đáy biển bên dưới.
- Gale force winds merely punctuated the landscape by stripping back more bits of bushes and trees till the air was afloat with a writhing cloud of sheer vegetative debris.
Những cơn gió mạnh chỉ làm xáo trộn cảnh quan bằng cách thổi bay nhiều bụi cây và cây cối cho đến khi không khí tràn ngập một đám mây mảnh vụn thực vật khổng lồ.
- After spending hours lost in thought, the writer could finally see her work coming together, like a puzzle falling into place, as she crossed through the final, decisive lines, leaving her work as sheer genius.
Sau nhiều giờ suy nghĩ, cuối cùng tác giả cũng thấy được sự kết nối của tác phẩm, giống như một câu đố được sắp xếp vào đúng vị trí, khi bà viết những dòng cuối cùng mang tính quyết định, để lại tác phẩm của mình như một thiên tài thực sự.
- The supermodel struck a pose that left spectators in awe, revealing her chiseled cheekbones, and collar locked under the sheer fabric of her dress, reminiscent of an ancient sculpture reawakened.
Siêu mẫu tạo dáng khiến người xem phải kinh ngạc, để lộ gò má cao và cổ áo được khóa dưới lớp vải mỏng của chiếc váy, gợi nhớ đến một tác phẩm điêu khắc cổ đại được tái hiện.
- The car's owner gritted his teeth at the sheer fury that emanated from the engine, like a jet whistling inside the cabin, making him feel increasingly vulnerable to the wheel's power.
Chủ xe nghiến răng trước cơn thịnh nộ phát ra từ động cơ, giống như tiếng còi phản lực bên trong cabin, khiến anh ta ngày càng cảm thấy dễ bị tổn thương trước sức mạnh của vô lăng.