- The leaves on the tree sheered away in the strong wind, rustling softly as they fell to the ground.
Những chiếc lá trên cây rung chuyển trong cơn gió mạnh, tạo ra tiếng xào xạc nhẹ nhàng khi rơi xuống đất.
- Sheer away the old wallpaper to reveal the freshly painted walls beneath.
Lột bỏ lớp giấy dán tường cũ để lộ những bức tường mới sơn bên dưới.
- The icebergs in the frigid Antarctic waters slowly sheered away, melting as global warming continued its destructive path.
Những tảng băng trôi trong vùng biển Nam Cực lạnh giá dần tan chảy khi hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục diễn biến theo chiều hướng hủy diệt.
- We must sheer away from the waves crashing against our ship and steer towards calmer waters.
Chúng ta phải tránh xa những con sóng đang đập vào thuyền và lái về phía vùng nước lặng hơn.
- The statue's plaster coating sheered away, revealing the intricate metalwork beneath.
Lớp thạch cao phủ trên bức tượng bong ra, để lộ phần kim loại phức tạp bên dưới.
- The atmospheric noise vanished completely, as the plane quickly sheered away from the airfield.
Tiếng ồn trong khí quyển biến mất hoàn toàn khi máy bay nhanh chóng bay ra khỏi sân bay.
- The ambitious plan pouring forth from their minds must sheer away when a more practical and feasible version emerges.
Kế hoạch đầy tham vọng nảy sinh trong đầu họ phải tan thành mây khói khi một phiên bản thực tế và khả thi hơn xuất hiện.
- The palette of the painting transitioned from saturated colors to a more muted one as the painter sheeted away the brightness.
Bảng màu của bức tranh chuyển từ màu bão hòa sang màu dịu hơn khi họa sĩ giảm bớt độ sáng.
- The hairs of the cat's coat gently sheeted away as she groomed herself meticulously.
Những sợi lông trên bộ lông của con mèo nhẹ nhàng rũ xuống khi nó chải chuốt kỹ lưỡng.
- The foul odor in the abandoned factory disappeared as the stale air swirled away, leaving behind the crisp smell of autumn.
Mùi hôi thối trong nhà máy bỏ hoang biến mất khi luồng không khí cũ kỹ trôi đi, để lại mùi hương tươi mát của mùa thu.