Definition of shack

shacknoun

lán

/ʃæk//ʃæk/

The word "shack" originated from the Irish-Gaelic word "seic", which translates to "house". In the 16th century, English settlers adopted the term "seach" to describe small houses or bonuses given to fishermen in coastal areas of Ireland. As the concept of fishing and whaling spread to the New World in the 19th century, the term "shack" gained popularity. It was used to describe small, temporary structures built by fishermen and whalers as their shelters, storage spaces, and processing centers. These structures were generally simple, functional, and intended to serve as a shelter for a short period of time. Over time, "shack" started to be used to describe any small, makeshift dwelling, regardless of the purpose or function. Today, the term "shack" is commonly used to describe rundown or rundown-looking structures, particularly in coastal and rural areas. However, some people still use the term to describe fishing cabins or cabins built for recreational purposed, evoking the nostalgic memories of a bygone era.

Summary
type danh từ
meaninglán, lều
meaning(tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
type nội động từ
meaningrụng, rơi rụng (hạt, quả)
namespace
Example:
  • After years of living in a studious apartment, John decided it was time to trade his academic digs for a cozy shack in the countryside.

    Sau nhiều năm sống trong một căn hộ sang trọng, John quyết định đã đến lúc đổi nơi ở học thuật của mình để lấy một túp lều ấm cúng ở vùng nông thôn.

  • The old fisherman spent most of his days staring out at the vast expanse of the ocean from the porch of his rustic shack.

    Người đánh cá già dành phần lớn thời gian trong ngày để ngắm nhìn đại dương bao la từ hiên ngôi nhà gỗ thô sơ của mình.

  • With no electricity or running water, Sarah's shack was a true testament to simplistic living.

    Không có điện hay nước máy, túp lều của Sarah thực sự là minh chứng cho cuộc sống giản dị.

  • High winds had battered the flimsy walls of the shack, leaving behind twisted metal and shattered wood.

    Gió lớn đã đập vào những bức tường mỏng manh của túp lều, để lại những mảnh kim loại cong vênh và gỗ vỡ vụn.

  • Despite the dire state of the shack, Debra felt a sense of warmth and familiarity each time she stepped inside.

    Bất chấp tình trạng tồi tệ của túp lều, Debra vẫn cảm thấy ấm áp và quen thuộc mỗi khi bước vào bên trong.

  • The small shack was a far cry from the luxurious beach villas that overlooked the same turquoise waters.

    Căn lều nhỏ này hoàn toàn khác biệt so với những biệt thự sang trọng trên bãi biển nhìn ra vùng nước màu ngọc lam tương tự.

  • Rachel had inherited the cramped shack from her late grandmother, but instead of selling it off, she was determined to restore its charm.

    Rachel đã thừa hưởng căn lều chật chội từ người bà quá cố của mình, nhưng thay vì bán nó đi, cô quyết tâm khôi phục lại nét quyến rũ của nó.

  • The shack was the only building left standing after the hurricane ravaged through town.

    Ngôi nhà tồi tàn là tòa nhà duy nhất còn sót lại sau khi cơn bão tàn phá thị trấn.

  • The Jamaican shack was lined with colorful woven mats and adorned with handmade signs that read "One Love" and "No Bother Nuh".

    Ngôi nhà gỗ Jamaica được lót bằng những tấm thảm dệt nhiều màu sắc và được trang trí bằng những tấm biển thủ công có dòng chữ "One Love" và "No Bother Nuh".

  • The sound of the waves crashing against the shore mingled perfectly with the creaky wooden floors of the rustic shack, creating a symphony of nature that washed over Nick like a fuzzy blanket.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ hòa quyện hoàn hảo với tiếng sàn gỗ kẽo kẹt của túp lều thô sơ, tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên bao trùm lấy Nick như một tấm chăn ấm áp.